post: Gửi, bài đăng
Post có thể là hành động gửi thư, hoặc một bài viết được chia sẻ trên mạng xã hội hoặc blog.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
post
|
Phiên âm: /poʊst/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bài đăng; cột | Ngữ cảnh: Cái gì đó được gửi hoặc đặt lên (như bài viết trên mạng hoặc cột dựng lên) |
I just made a post on Facebook. |
Tôi vừa đăng một bài trên Facebook. |
| 2 |
Từ:
post
|
Phiên âm: /poʊst/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Đăng tải, gửi thư | Ngữ cảnh: Đưa thông tin lên trên mạng hoặc gửi bưu kiện |
She will post the letter tomorrow. |
Cô ấy sẽ gửi bức thư vào ngày mai. |
| 3 |
Từ:
postal
|
Phiên âm: /ˈpoʊstl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc bưu điện | Ngữ cảnh: Liên quan đến bưu điện hoặc dịch vụ bưu chính |
I sent the letter through the postal service. |
Tôi đã gửi bức thư qua dịch vụ bưu điện. |
| 4 |
Từ:
postman
|
Phiên âm: /ˈpoʊstmən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người đưa thư | Ngữ cảnh: Người giao thư và bưu kiện |
The postman delivered my package. |
Người đưa thư đã giao gói hàng của tôi. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a postgraduate sau đại học |
sau đại học | Lưu sổ câu |
| 2 |
a post-Impressionist một người theo trường phái hậu ấn tượng |
một người theo trường phái hậu ấn tượng | Lưu sổ câu |
| 3 |
the post-1945 period giai đoạn sau năm 1945 |
giai đoạn sau năm 1945 | Lưu sổ câu |