Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

possession là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ possession trong tiếng Anh

possession /pəˈzeʃn/
- (n) : quyền sở hữu, vật sở hữu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

possession: Sự sở hữu

Possession là hành động hoặc trạng thái sở hữu một thứ gì đó, hoặc vật mà bạn sở hữu.

  • The car is his most valuable possession. (Chiếc xe là tài sản quý giá nhất của anh ấy.)
  • She lost possession of her wallet during the trip. (Cô ấy đã mất ví trong chuyến đi.)
  • Possession of illegal drugs is punishable by law. (Sở hữu ma túy bất hợp pháp sẽ bị xử phạt theo pháp luật.)

Bảng biến thể từ "possession"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: possession
Phiên âm: /pəˈzɛʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự sở hữu, tài sản Ngữ cảnh: Các vật thể hoặc quyền kiểm soát của ai đó His possessions were all packed into boxes.
Tài sản của anh ấy đã được đóng gói vào các thùng.
2 Từ: in possession of
Phiên âm: /ɪn pəˈzɛʃən əv/ Loại từ: Cụm giới từ Nghĩa: Sở hữu, đang có trong tay Ngữ cảnh: Dùng để diễn tả việc sở hữu cái gì đó He is in possession of the original document.
Anh ấy đang sở hữu tài liệu gốc.
3 Từ: out of possession
Phiên âm: /aʊt əv pəˈzɛʃən/ Loại từ: Cụm giới từ Nghĩa: Mất quyền sở hữu Ngữ cảnh: Không còn kiểm soát hoặc sở hữu The company is out of possession of the land.
Công ty không còn sở hữu mảnh đất đó.

Từ đồng nghĩa "possession"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "possession"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Prisoners were allowed no personal possessions.

Tù nhân không được phép sở hữu cá nhân.

Lưu sổ câu

2

One of Jane's most prized possessions was her photo album.

Một trong những tài sản quý giá nhất của Jane là cuốn album ảnh của cô.

Lưu sổ câu

3

The ring is one of her most treasured possessions.

Chiếc nhẫn là một trong những tài sản quý giá nhất của cô.

Lưu sổ câu

4

Please make sure you have all your possessions with you when leaving the plane.

Hãy chắc chắn rằng bạn mang theo tất cả tài sản của mình khi rời máy bay.

Lưu sổ câu

5

The possession of a passport is essential for foreign travel.

Việc sở hữu hộ chiếu là điều cần thiết khi đi du lịch nước ngoài.

Lưu sổ câu

6

They had exclusive possession of the property as tenants.

Họ độc quyền sở hữu tài sản với tư cách là người thuê.

Lưu sổ câu

7

On her father's death, she came into possession of (= received) a vast fortune.

Vào ngày cha cô qua đời, cô sở hữu (= nhận được) một tài sản khổng lồ.

Lưu sổ câu

8

The manuscript is just one of the treasures in their possession.

Bản thảo chỉ là một trong những kho báu mà họ sở hữu.

Lưu sổ câu

9

The gang was caught in possession of stolen goods.

Băng nhóm bị bắt vì tàng trữ đồ ăn cắp.

Lưu sổ câu

10

drug possession

tàng trữ ma túy

Lưu sổ câu

11

weapons/firearms possession

sở hữu vũ khí / súng cầm tay

Lưu sổ câu

12

to win/get/lose possession of the ball

giành / được / mất quyền sở hữu bóng

Lưu sổ câu

13

The home team had most of the possession in the first half.

Đội chủ nhà nắm giữ phần lớn thời gian cầm bóng trong hiệp một.

Lưu sổ câu

14

The team was struggling to retain possession of the ball.

Toàn đội đang cố gắng giữ bóng.

Lưu sổ câu

15

She was charged with possession.

Cô ấy bị buộc tội sở hữu.

Lưu sổ câu

16

They were charged with unlawful possession of firearms.

Họ bị buộc tội sở hữu vũ khí trái phép.

Lưu sổ câu

17

The former colonial possessions are now independent states.

Các thuộc địa cũ nay là các quốc gia độc lập.

Lưu sổ câu

18

the country's overseas possessions

tài sản ở nước ngoài của đất nước

Lưu sổ câu

19

Prisoners were allowed no personal possessions except letters and photographs.

Tù nhân không được phép sở hữu cá nhân ngoại trừ thư từ và ảnh.

Lưu sổ câu

20

He carried all his worldly possessions in an old suitcase.

Anh ta mang tất cả tài sản thế gian của mình trong một chiếc vali cũ.

Lưu sổ câu

21

The sports car was her proudest possession.

Chiếc xe thể thao là vật sở hữu đáng tự hào nhất của cô.

Lưu sổ câu

22

One of Jane's most prized possessions was her photo album.

Một trong những tài sản quý giá nhất của Jane là cuốn album ảnh của cô.

Lưu sổ câu

23

the country's overseas possessions

tài sản ở nước ngoài của đất nước

Lưu sổ câu