Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

pose là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ pose trong tiếng Anh

pose /pəʊz/
- (v) (n) : đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

pose: Tạo dáng, tư thế

Pose là hành động tạo một tư thế hoặc tạo dáng, thường là để chụp ảnh hoặc trong nghệ thuật.

  • She posed for the artist while he painted her portrait. (Cô ấy tạo dáng cho họa sĩ khi anh ta vẽ chân dung cô ấy.)
  • He posed in front of the camera with a big smile. (Anh ấy tạo dáng trước ống kính với một nụ cười tươi.)
  • He struck a pose for the photographer during the photoshoot. (Anh ấy tạo dáng cho nhiếp ảnh gia trong buổi chụp ảnh.)

Bảng biến thể từ "pose"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: pose
Phiên âm: /poʊz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Tạo dáng, đặt ra Ngữ cảnh: Tạo hình, yêu cầu hoặc đưa ra câu hỏi She posed for the photo.
Cô ấy tạo dáng để chụp ảnh.
2 Từ: pose
Phiên âm: /poʊz/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tư thế, dáng vẻ Ngữ cảnh: Vị trí cơ thể khi tạo dáng He held a dramatic pose for the painting.
Anh ấy giữ một tư thế đầy kịch tính cho bức tranh.
3 Từ: unpose
Phiên âm: /ʌnˈpoʊz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Gỡ bỏ dáng vẻ Ngữ cảnh: Hành động tháo gỡ dáng vẻ He unposed after the photo.
Anh ấy tháo gỡ dáng vẻ sau bức ảnh.
4 Từ: pose a question
Phiên âm: /poʊz ə ˈkwɛsʧən/ Loại từ: Cụm động từ Nghĩa: Đặt câu hỏi Ngữ cảnh: Đưa ra câu hỏi hoặc vấn đề để giải quyết The teacher posed a difficult question.
Cô giáo đặt một câu hỏi khó.

Từ đồng nghĩa "pose"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "pose"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

to pose a threat/risk/challenge/danger

đặt ra một mối đe dọa / rủi ro / thách thức / nguy hiểm

Lưu sổ câu

2

the threat posed by terrorism

mối đe dọa do khủng bố gây ra

Lưu sổ câu

3

Obesity poses real risks to health and happiness.

Béo phì gây ra những rủi ro thực sự đối với sức khỏe và hạnh phúc.

Lưu sổ câu

4

The task poses no special problems.

Nhiệm vụ không đặt ra vấn đề đặc biệt.

Lưu sổ câu

5

to pose a hazard/obstacle/barrier

gây nguy hiểm / chướng ngại vật / rào cản

Lưu sổ câu

6

The new play poses some challenging questions.

Trò chơi mới đặt ra một số câu hỏi thử thách.

Lưu sổ câu

7

The delegates posed for a group photograph.

Các đại biểu chụp ảnh nhóm.

Lưu sổ câu

8

They posed briefly for pictures before driving off.

Họ chụp ảnh ngắn gọn trước khi lái xe.

Lưu sổ câu

9

She was only too delighted to pose for the cameras.

Cô ấy chỉ quá thích thú khi tạo dáng trước ống kính.

Lưu sổ câu

10

He was persuaded to pose for his portrait.

Anh ấy đã bị thuyết phục để chụp ảnh chân dung của mình.

Lưu sổ câu

11

Pollutants in the river pose a real risk to the fish.

Các chất ô nhiễm trong sông có nguy cơ thực sự đối với cá.

Lưu sổ câu

12

the dangers posed by the possession of nuclear weapons

những nguy cơ gây ra bởi việc sở hữu vũ khí hạt nhân

Lưu sổ câu

13

the environmental threat posed by oil spillages

mối đe dọa môi trường do dầu tràn gây ra

Lưu sổ câu

14

The gang entered the building posing as workmen.

Cả nhóm bước vào tòa nhà với tư cách là những người thợ.

Lưu sổ câu

15

I saw him out posing in his new sports car.

Tôi thấy anh ấy ra ngoài tạo dáng trên chiếc xe thể thao mới của mình.

Lưu sổ câu