pose: Tạo dáng, tư thế
Pose là hành động tạo một tư thế hoặc tạo dáng, thường là để chụp ảnh hoặc trong nghệ thuật.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
pose
|
Phiên âm: /poʊz/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Tạo dáng, đặt ra | Ngữ cảnh: Tạo hình, yêu cầu hoặc đưa ra câu hỏi |
She posed for the photo. |
Cô ấy tạo dáng để chụp ảnh. |
| 2 |
Từ:
pose
|
Phiên âm: /poʊz/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tư thế, dáng vẻ | Ngữ cảnh: Vị trí cơ thể khi tạo dáng |
He held a dramatic pose for the painting. |
Anh ấy giữ một tư thế đầy kịch tính cho bức tranh. |
| 3 |
Từ:
unpose
|
Phiên âm: /ʌnˈpoʊz/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Gỡ bỏ dáng vẻ | Ngữ cảnh: Hành động tháo gỡ dáng vẻ |
He unposed after the photo. |
Anh ấy tháo gỡ dáng vẻ sau bức ảnh. |
| 4 |
Từ:
pose a question
|
Phiên âm: /poʊz ə ˈkwɛsʧən/ | Loại từ: Cụm động từ | Nghĩa: Đặt câu hỏi | Ngữ cảnh: Đưa ra câu hỏi hoặc vấn đề để giải quyết |
The teacher posed a difficult question. |
Cô giáo đặt một câu hỏi khó. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
to pose a threat/risk/challenge/danger đặt ra một mối đe dọa / rủi ro / thách thức / nguy hiểm |
đặt ra một mối đe dọa / rủi ro / thách thức / nguy hiểm | Lưu sổ câu |
| 2 |
the threat posed by terrorism mối đe dọa do khủng bố gây ra |
mối đe dọa do khủng bố gây ra | Lưu sổ câu |
| 3 |
Obesity poses real risks to health and happiness. Béo phì gây ra những rủi ro thực sự đối với sức khỏe và hạnh phúc. |
Béo phì gây ra những rủi ro thực sự đối với sức khỏe và hạnh phúc. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The task poses no special problems. Nhiệm vụ không đặt ra vấn đề đặc biệt. |
Nhiệm vụ không đặt ra vấn đề đặc biệt. | Lưu sổ câu |
| 5 |
to pose a hazard/obstacle/barrier gây nguy hiểm / chướng ngại vật / rào cản |
gây nguy hiểm / chướng ngại vật / rào cản | Lưu sổ câu |
| 6 |
The new play poses some challenging questions. Trò chơi mới đặt ra một số câu hỏi thử thách. |
Trò chơi mới đặt ra một số câu hỏi thử thách. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The delegates posed for a group photograph. Các đại biểu chụp ảnh nhóm. |
Các đại biểu chụp ảnh nhóm. | Lưu sổ câu |
| 8 |
They posed briefly for pictures before driving off. Họ chụp ảnh ngắn gọn trước khi lái xe. |
Họ chụp ảnh ngắn gọn trước khi lái xe. | Lưu sổ câu |
| 9 |
She was only too delighted to pose for the cameras. Cô ấy chỉ quá thích thú khi tạo dáng trước ống kính. |
Cô ấy chỉ quá thích thú khi tạo dáng trước ống kính. | Lưu sổ câu |
| 10 |
He was persuaded to pose for his portrait. Anh ấy đã bị thuyết phục để chụp ảnh chân dung của mình. |
Anh ấy đã bị thuyết phục để chụp ảnh chân dung của mình. | Lưu sổ câu |
| 11 |
Pollutants in the river pose a real risk to the fish. Các chất ô nhiễm trong sông có nguy cơ thực sự đối với cá. |
Các chất ô nhiễm trong sông có nguy cơ thực sự đối với cá. | Lưu sổ câu |
| 12 |
the dangers posed by the possession of nuclear weapons những nguy cơ gây ra bởi việc sở hữu vũ khí hạt nhân |
những nguy cơ gây ra bởi việc sở hữu vũ khí hạt nhân | Lưu sổ câu |
| 13 |
the environmental threat posed by oil spillages mối đe dọa môi trường do dầu tràn gây ra |
mối đe dọa môi trường do dầu tràn gây ra | Lưu sổ câu |
| 14 |
The gang entered the building posing as workmen. Cả nhóm bước vào tòa nhà với tư cách là những người thợ. |
Cả nhóm bước vào tòa nhà với tư cách là những người thợ. | Lưu sổ câu |
| 15 |
I saw him out posing in his new sports car. Tôi thấy anh ấy ra ngoài tạo dáng trên chiếc xe thể thao mới của mình. |
Tôi thấy anh ấy ra ngoài tạo dáng trên chiếc xe thể thao mới của mình. | Lưu sổ câu |