pork: Thịt lợn
Pork là danh từ chỉ loại thịt từ con lợn, thường được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
roast pork thịt lợn quay |
thịt lợn quay | Lưu sổ câu |
| 2 |
pork chops sườn heo |
sườn heo | Lưu sổ câu |
| 3 |
a leg of pork đùi lợn |
đùi lợn | Lưu sổ câu |
| 4 |
roast pork thịt lợn quay |
thịt lợn quay | Lưu sổ câu |
| 5 |
pork chops sườn heo |
sườn heo | Lưu sổ câu |