Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

porch là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ porch trong tiếng Anh

porch /pɔːtʃ/
- adverb : hiên nhà

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

porch: Hiên nhà

Porch là danh từ chỉ phần không gian có mái che phía trước hoặc xung quanh cửa ra vào của ngôi nhà.

  • They sat on the porch watching the sunset. (Họ ngồi ở hiên nhà ngắm hoàng hôn.)
  • The porch is decorated with flowers. (Hiên nhà được trang trí bằng hoa.)
  • We left our shoes on the porch. (Chúng tôi để giày ở hiên nhà.)

Bảng biến thể từ "porch"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "porch"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "porch"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She stood in the porch and rang the doorbell.

Cô ấy đứng trong hiên nhà và bấm chuông.

Lưu sổ câu

2

They were sitting out on the porch in the cool evening air.

Họ đang ngồi ngoài hiên trong không khí mát mẻ buổi tối.

Lưu sổ câu

3

After dinner we sat on the front porch and talked for hours.

Sau bữa tối, chúng tôi ngồi ở hiên trước và nói chuyện hàng giờ.

Lưu sổ câu

4

The screened porch looks across the backyard into the woods.

Mái hiên có màn che nhìn qua sân sau vào rừng.

Lưu sổ câu

5

They were sitting out on the porch in the cool evening air.

Họ đang ngồi ngoài hiên trong không khí mát mẻ buổi tối.

Lưu sổ câu