Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

poisonous là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ poisonous trong tiếng Anh

poisonous /ˈpɔɪzənəs/
- (adj) : độc, có chất độc, gây chết, bệnh

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

poisonous: Có độc

Poisonous mô tả một vật hoặc sinh vật chứa chất độc có thể gây hại cho con người hoặc động vật.

  • The poisonous plant can cause skin irritation. (Cây có độc có thể gây kích ứng da.)
  • He accidentally touched a poisonous mushroom. (Anh ấy vô tình chạm phải một cây nấm độc.)
  • Many snakes are poisonous, so you need to be careful. (Nhiều loài rắn có độc, vì vậy bạn cần cẩn thận.)

Bảng biến thể từ "poisonous"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: poisonous
Phiên âm: /ˈpɔɪzənəs/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Có độc Ngữ cảnh: Chứa hoặc gây ra độc tố Some mushrooms are poisonous.
Một số loại nấm có độc.
2 Từ: poisonously
Phiên âm: /ˈpɔɪzənəsli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách độc hại Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động hoặc chất độc The snake bit him poisonously.
Con rắn cắn anh ấy một cách độc hại.
3 Từ: poison
Phiên âm: /ˈpɔɪzən/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Độc hại, làm cho độc Ngữ cảnh: Làm nhiễm độc hoặc phá hoại The food was poisoned.
Thức ăn đã bị đầu độc.

Từ đồng nghĩa "poisonous"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "poisonous"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

poisonous chemicals/fumes/plants

hóa chất / khói / thực vật độc hại

Lưu sổ câu

2

a poisonous substance

một chất độc

Lưu sổ câu

3

This gas is highly poisonous.

Khí này rất độc.

Lưu sổ câu

4

The leaves of certain trees are poisonous to cattle.

Lá của một số cây có độc đối với gia súc.

Lưu sổ câu

5

poisonous snakes

rắn độc

Lưu sổ câu

6

a tiny spider with a poisonous bite

một con nhện nhỏ có vết cắn độc

Lưu sổ câu

7

a poisonous person

một người độc địa

Lưu sổ câu

8

the poisonous atmosphere in the office

bầu không khí độc hại trong văn phòng

Lưu sổ câu