Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

PM là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ PM trong tiếng Anh

PM /piː ˈɛm/
- noun : Buổi chiều

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

PM: Buổi chiều, Thủ tướng

PM có thể là viết tắt của “post meridiem” (thời gian từ trưa đến nửa đêm) hoặc “Prime Minister” (Thủ tướng).

  • The meeting is at 3 PM. (Cuộc họp diễn ra lúc 3 giờ chiều.)
  • The PM will give a speech tonight. (Thủ tướng sẽ phát biểu tối nay.)
  • I usually exercise at 6 PM. (Tôi thường tập thể dục lúc 6 giờ chiều.)

Bảng biến thể từ "PM"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: PM
Phiên âm: /piːˈem/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Buổi chiều / tối (sau 12:00 trưa) Ngữ cảnh: Dùng cho giờ trong ngày theo hệ 12 giờ The meeting is at 3 PM.
Cuộc họp vào lúc 3 giờ chiều.

Từ đồng nghĩa "PM"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "PM"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

an interview with the PM

một cuộc phỏng vấn với PM

Lưu sổ câu

2

If you're interested, send me a PM.

Nếu bạn quan tâm, hãy gửi cho tôi một PM.

Lưu sổ câu

3

If you're interested, send me a PM.

Nếu bạn quan tâm, hãy gửi cho tôi một PM.

Lưu sổ câu