plus: Cộng, thêm vào
Plus dùng để chỉ phép cộng hoặc thêm một yếu tố tích cực nào đó vào cái gì đó.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
plus
|
Phiên âm: /plʌs/ | Loại từ: Liên từ | Nghĩa: Cộng thêm | Ngữ cảnh: Dùng để thêm vào một thứ gì đó |
Two plus two equals four. |
Hai cộng hai bằng bốn. |
| 2 |
Từ:
plus
|
Phiên âm: /plʌs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Dấu cộng, lợi ích | Ngữ cảnh: Biểu tượng của phép cộng hoặc điều kiện thuận lợi |
The plus of this solution is its simplicity. |
Lợi thế của giải pháp này là sự đơn giản. |
| 3 |
Từ:
plus-size
|
Phiên âm: /plʌs saɪz/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Kích thước lớn (quần áo) | Ngữ cảnh: Dành cho kích cỡ lớn |
She shops at the plus-size store. |
Cô ấy mua sắm ở cửa hàng size lớn. |
| 4 |
Từ:
plus one
|
Phiên âm: /plʌs wʌn/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Người đi kèm | Ngữ cảnh: Người đi cùng trong sự kiện, lễ hội |
He brought his plus one to the party. |
Anh ấy mang theo người bạn đi cùng đến bữa tiệc. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||