Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

plumber là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ plumber trong tiếng Anh

plumber /ˈplʌmə/
- adjective : thợ sửa ống nước

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

plumber: Thợ sửa ống nước

Plumber là danh từ chỉ người chuyên sửa chữa, lắp đặt hệ thống ống nước.

  • The plumber fixed the leaking pipe. (Người thợ sửa ống nước đã sửa đường ống bị rò rỉ.)
  • We called a plumber to install the new sink. (Chúng tôi gọi thợ để lắp đặt bồn rửa mới.)
  • The plumber’s tools were neatly arranged. (Dụng cụ của thợ sửa ống nước được sắp xếp gọn gàng.)

Bảng biến thể từ "plumber"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "plumber"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "plumber"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!