plastic: Nhựa
Plastic là một vật liệu tổng hợp dễ uốn, có thể tạo thành nhiều sản phẩm khác nhau, từ đồ dùng hàng ngày đến các bộ phận công nghiệp.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
plastic
|
Phiên âm: /ˈplæstɪk/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Bằng nhựa | Ngữ cảnh: Được làm từ nhựa tổng hợp |
This is a plastic bottle. |
Đây là một chai nhựa. |
| 2 |
Từ:
plastic
|
Phiên âm: /ˈplæstɪk/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nhựa | Ngữ cảnh: Vật liệu tổng hợp dẻo, dễ tạo hình |
She recycled plastic waste. |
Cô ấy tái chế rác nhựa. |
| 3 |
Từ:
plasticity
|
Phiên âm: /plæstɪˈsɪti/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tính dẻo; độ dẻo | Ngữ cảnh: Khả năng thay đổi hình dạng dễ dàng |
The plasticity of clay makes it easy to mold. |
Độ dẻo của đất sét làm cho nó dễ nặn hình. |
| 4 |
Từ:
plasticized
|
Phiên âm: /ˈplæstɪsˌaɪzd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Được làm cứng bằng nhựa | Ngữ cảnh: Đã qua xử lý bằng nhựa |
The surface is plasticized for durability. |
Bề mặt đã được làm cứng bằng nhựa để tăng độ bền. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The pipes should be made of plastic. Các đường ống phải được làm bằng nhựa. |
Các đường ống phải được làm bằng nhựa. | Lưu sổ câu |
| 2 |
a sheet of clear plastic một tấm nhựa trong |
một tấm nhựa trong | Lưu sổ câu |
| 3 |
the plastic industry ngành nhựa |
ngành nhựa | Lưu sổ câu |
| 4 |
recycled plastic nhựa tái chế |
nhựa tái chế | Lưu sổ câu |
| 5 |
chairs made from plastic ghế làm từ nhựa |
ghế làm từ nhựa | Lưu sổ câu |
| 6 |
dashboards moulded in plastic bảng điều khiển đúc bằng nhựa |
bảng điều khiển đúc bằng nhựa | Lưu sổ câu |
| 7 |
Do they take plastic? Họ có lấy nhựa không? |
Họ có lấy nhựa không? | Lưu sổ câu |