Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

plant là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ plant trong tiếng Anh

plant /plɑːnt/
- (n) (v) : thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

plant: Cây, nhà máy

Plant có thể là một loại cây cối hoặc một cơ sở sản xuất công nghiệp.

  • He planted a tree in the garden to celebrate his birthday. (Anh ấy trồng một cây trong vườn để kỷ niệm sinh nhật.)
  • The plant produces thousands of cars each month. (Nhà máy sản xuất hàng nghìn chiếc ô tô mỗi tháng.)
  • She watered the plants on the balcony every morning. (Cô ấy tưới cây trên ban công mỗi sáng.)

Bảng biến thể từ "plant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: plant
Phiên âm: /plænt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cây cối; nhà máy Ngữ cảnh: Cây sống hoặc cơ sở sản xuất She has many plants in her garden.
Cô ấy có nhiều cây trong vườn.
2 Từ: plant
Phiên âm: /plænt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Trồng cây Ngữ cảnh: Hành động cấy hoặc đặt cây vào đất They are planting flowers in the garden.
Họ đang trồng hoa trong vườn.
3 Từ: plantation
Phiên âm: /plænˈteɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Đồn điền Ngữ cảnh: Khu vực trồng cây quy mô lớn, đặc biệt là cây công nghiệp The plantation produces coffee.
Đồn điền sản xuất cà phê.
4 Từ: planting
Phiên âm: /ˈplæntɪŋ/ Loại từ: Danh từ/V-ing Nghĩa: Việc trồng cây Ngữ cảnh: Hoạt động hoặc thời gian trồng cây Spring is the best time for planting.
Mùa xuân là thời gian tốt nhất để trồng cây.
5 Từ: replant
Phiên âm: /ˌriːˈplænt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Trồng lại Ngữ cảnh: Cấy lại cây hoặc thay chỗ trồng We need to replant the tree.
Chúng ta cần trồng lại cây.

Từ đồng nghĩa "plant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "plant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

All plants need light and water.

Tất cả các loại cây đều cần ánh sáng và nước.

Lưu sổ câu

2

flowering plants

thực vật có hoa

Lưu sổ câu

3

native/medicinal/wild plants

cây bản địa / dược liệu / hoang dã

Lưu sổ câu

4

a tomato/potato plant

cây cà chua / khoai tây

Lưu sổ câu

5

It's becoming more popular to grow plants organically.

Việc trồng cây hữu cơ ngày càng trở nên phổ biến.

Lưu sổ câu

6

The area is home to many rare plant species.

Khu vực này là nơi sinh sống của nhiều loài thực vật quý hiếm.

Lưu sổ câu

7

the animal and plant life of the area

đời sống động thực vật của khu vực

Lưu sổ câu

8

a nuclear power plant

nhà máy điện hạt nhân

Lưu sổ câu

9

a processing/manufacturing plant

nhà máy chế biến / sản xuất

Lưu sổ câu

10

Japanese car plants

Nhà máy xe hơi Nhật Bản

Lưu sổ câu

11

a water treatment plant

nhà máy xử lý nước

Lưu sổ câu

12

a chemical/steel/coal plant

nhà máy hóa chất / thép / than

Lưu sổ câu

13

The company has been investing in new plant and equipment.

Công ty đã và đang đầu tư vào nhà máy và thiết bị mới.

Lưu sổ câu

14

He claimed that the drugs found in his house were a plant.

Anh ta tuyên bố rằng ma túy được tìm thấy trong nhà anh ta là một loại thực vật.

Lưu sổ câu

15

The butterfly's sole food plant is wild lupine.

Cây thức ăn duy nhất của bướm là cây lupin hoang dã.

Lưu sổ câu

16

food plants of rare butterflies

cây thức ăn của các loài bướm quý hiếm

Lưu sổ câu

17

a manufacturing plant

một nhà máy sản xuất

Lưu sổ câu

18

a waste reprocessing plant

nhà máy tái chế chất thải

Lưu sổ câu

19

a sewage (treatment) plant

một nhà máy (xử lý) nước thải

Lưu sổ câu

20

an assembly plant

một nhà máy lắp ráp

Lưu sổ câu

21

The butterfly's sole food plant is wild lupine.

Cây thức ăn duy nhất của bướm là cây lupin hoang dã.

Lưu sổ câu