Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

physics là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ physics trong tiếng Anh

physics /ˈfɪzɪks/
- (n) : vật lý học

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

physics: Vật lý

Physics là môn khoa học nghiên cứu về các hiện tượng tự nhiên, vật chất, và năng lượng trong vũ trụ.

  • He is studying physics at the university. (Anh ấy đang học vật lý tại đại học.)
  • Physics explains how objects move and interact with forces. (Vật lý giải thích cách các vật thể di chuyển và tương tác với các lực.)
  • She is fascinated by the laws of physics and enjoys experiments. (Cô ấy bị cuốn hút bởi các định lý vật lý và thích làm thí nghiệm.)

Bảng biến thể từ "physics"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: physics
Phiên âm: /ˈfɪzɪks/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Vật lý học Ngữ cảnh: Ngành khoa học nghiên cứu vật chất & năng lượng Physics explains how forces work.
Vật lý giải thích cách các lực hoạt động.
2 Từ: physicist
Phiên âm: /ˈfɪzɪsɪst/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nhà vật lý Ngữ cảnh: Người nghiên cứu/giảng dạy vật lý She is a theoretical physicist.
Cô ấy là một nhà vật lý lý thuyết.
3 Từ: physics-based
Phiên âm: /ˈfɪzɪks beɪst/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Dựa trên vật lý Ngữ cảnh: Mô hình/tính năng dựa quy luật vật lý A physics-based game engine feels realistic.
Một engine trò chơi dựa trên vật lý cho cảm giác thật.
4 Từ: physics teacher
Phiên âm: /ˈfɪzɪks ˈtiːtʃər/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Giáo viên vật lý Ngữ cảnh: Người dạy môn vật lý Our physics teacher gave us a lab.
Cô giáo vật lý giao cho chúng tôi một bài thí nghiệm.

Từ đồng nghĩa "physics"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "physics"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a degree in physics

bằng vật lý

Lưu sổ câu

2

quantum/theoretical physics

vật lý lượng tử / lý thuyết

Lưu sổ câu

3

the laws of physics

định luật vật lý

Lưu sổ câu

4

the physics laboratory/department

phòng thí nghiệm / phòng vật lý

Lưu sổ câu

5

a physics professor/teacher

một giáo sư / giáo viên vật lý

Lưu sổ câu

6

to study the physics of the electron

để nghiên cứu vật lý của electron

Lưu sổ câu

7

Einstein restructured modern physics.

Einstein tái cấu trúc vật lý hiện đại.

Lưu sổ câu

8

the frontiers of fundamental physics

biên giới của vật lý cơ bản

Lưu sổ câu

9

the undergraduate physics curriculum

chương trình giảng dạy vật lý đại học

Lưu sổ câu

10

university physics departments

khoa vật lý đại học

Lưu sổ câu