Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

phrase là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ phrase trong tiếng Anh

phrase /freɪz/
- (n) : câu; thành ngữ, cụm từ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

phrase: Cụm từ

Phrase là một nhóm từ có ý nghĩa, không phải là một câu hoàn chỉnh.

  • She said the phrase “Take care” before leaving. (Cô ấy nói cụm từ “Chăm sóc bản thân” trước khi rời đi.)
  • It’s a common phrase used in everyday conversation. (Đó là một cụm từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.)
  • He didn’t understand the phrase in the book. (Anh ấy không hiểu cụm từ trong cuốn sách.)

Bảng biến thể từ "phrase"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: phrase
Phiên âm: /freɪz/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cụm từ, thành ngữ Ngữ cảnh: Nhóm từ mang ý nghĩa “Break a leg” is a common phrase.
“Break a leg” là một cụm từ quen thuộc.
2 Từ: phrase
Phiên âm: /freɪz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Diễn đạt, đặt câu Ngữ cảnh: Cách lựa lời để nói/viết How should I phrase this email?
Tôi nên diễn đạt email này thế nào?
3 Từ: phrasing
Phiên âm: /ˈfreɪzɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cách diễn đạt; nhả chữ (âm nhạc) Ngữ cảnh: Lựa chọn từ/cách ngắt câu The phrasing in your speech was powerful.
Cách diễn đạt trong bài nói của bạn rất ấn tượng.
4 Từ: rephrase
Phiên âm: /ˌriːˈfreɪz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Nói/viết lại Ngữ cảnh: Diễn đạt lại cho rõ/nhẹ nhàng hơn Could you rephrase the question?
Bạn có thể diễn đạt lại câu hỏi không?
5 Từ: phrasal verb
Phiên âm: /ˈfreɪzl vɜːrb/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Cụm động từ Ngữ cảnh: Động từ + giới từ/phó từ “Look after” is a phrasal verb.
“Look after” là một cụm động từ.

Từ đồng nghĩa "phrase"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "phrase"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a memorable/catchy phrase

một cụm từ dễ nhớ / hấp dẫn

Lưu sổ câu

2

‘Start slowly’ is the key phrase for the first-time marathon runner.

‘Bắt đầu chậm rãi’ là cụm từ khóa dành cho vận động viên marathon lần đầu tiên.

Lưu sổ câu

3

She was, in her own favourite phrase, ‘a woman without a past’.

Trong cụm từ yêu thích của riêng mình, cô ấy là 'một người phụ nữ không có quá khứ'.

Lưu sổ câu

4

colourful words and phrases

từ và cụm từ đầy màu sắc

Lưu sổ câu

5

a two-word phrase

một cụm từ gồm hai từ

Lưu sổ câu

6

Tasting is believing, to coin a phrase! (= the usual phrase is ‘seeing is believing’).

Nếm thử là tin tưởng, đồng tiền một cụm từ! (= cụm từ thông thường là 'thấy là tin').

Lưu sổ câu

7

Oh well, no news is good news, to coin a phrase.

Ồ, không có tin tức nào là tin tốt cả, hãy tính một cụm từ.

Lưu sổ câu

8

He is meticulous in his choice of words and turns of phrase.

Anh ấy rất tỉ mỉ trong việc lựa chọn từ và lượt của cụm từ.

Lưu sổ câu

9

He just comes out with the same old stock phrases.

Anh ấy chỉ xuất hiện với cùng một cụm từ cổ phiếu cũ.

Lưu sổ câu

10

Her unfortunate choice of phrase offended most of the audience.

Sự lựa chọn cụm từ đáng tiếc của cô ấy đã xúc phạm hầu hết khán giả.

Lưu sổ câu

11

In 1998, he trademarked the phrase ‘Freedom of Expression’.

Năm 1998, ông đăng ký nhãn hiệu cho cụm từ 'Tự do ngôn luận'.

Lưu sổ câu

12

Who coined the phrase ‘fake news’?

Ai là người đặt ra cụm từ 'tin giả'?

Lưu sổ câu