Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

permanently là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ permanently trong tiếng Anh

permanently /ˈpɜːmənəntli/
- (adv) : cách thường xuyên, vĩnh cửu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

permanently: Vĩnh viễn

Permanently là trạng từ chỉ một hành động hoặc tình huống kéo dài mãi mãi.

  • They moved permanently to another country for work. (Họ đã chuyển đi vĩnh viễn sang một quốc gia khác để làm việc.)
  • The factory was permanently closed last year. (Nhà máy đã đóng cửa vĩnh viễn vào năm ngoái.)
  • The changes will be permanently applied to the software. (Những thay đổi sẽ được áp dụng vĩnh viễn cho phần mềm.)

Bảng biến thể từ "permanently"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: permanently
Phiên âm: /ˈpɜːrmənəntli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Vĩnh viễn; mãi mãi Ngữ cảnh: Nhấn mạnh tính không tạm thời The store closed permanently last year.
Cửa hàng đã đóng cửa vĩnh viễn năm ngoái.
2 Từ: permanently disable
Phiên âm: /ˈpɜːrmənəntli dɪsˈeɪbl/ Loại từ: Cụm động từ Nghĩa: Vô hiệu hóa vĩnh viễn Ngữ cảnh: CNTT/quản trị: tắt chức năng/tài khoản thiết bị một cách không thể khôi phục (hoặc gây tàn tật vĩnh viễn trong ngữ cảnh y khoa/pháp lý) The admin permanently disabled the account for repeated violations.
Quản trị viên đã vô hiệu hóa vĩnh viễn tài khoản vì vi phạm nhiều lần.
3 Từ: permanently ban
Phiên âm: /ˈpɜːrmənəntli bæn/ Loại từ: Cụm động từ Nghĩa: Cấm vĩnh viễn Ngữ cảnh: Nền tảng/trò chơi/diễn đàn: cấm truy cập mãi mãi do vi phạm chính sách They permanently banned the user for cheating.
Họ đã cấm vĩnh viễn người dùng vì gian lận.

Từ đồng nghĩa "permanently"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "permanently"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The stroke left his right side permanently damaged.

Đột quỵ khiến nửa người bên phải của ông bị tổn thương vĩnh viễn.

Lưu sổ câu

2

She had decided to settle permanently in France.

Cô quyết định định cư lâu dài tại Pháp.

Lưu sổ câu

3

This door is kept permanently locked.

Cánh cửa này được khóa vĩnh viễn.

Lưu sổ câu