permanently: Vĩnh viễn
Permanently là trạng từ chỉ một hành động hoặc tình huống kéo dài mãi mãi.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
permanently
|
Phiên âm: /ˈpɜːrmənəntli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Vĩnh viễn; mãi mãi | Ngữ cảnh: Nhấn mạnh tính không tạm thời |
The store closed permanently last year. |
Cửa hàng đã đóng cửa vĩnh viễn năm ngoái. |
| 2 |
Từ:
permanently disable
|
Phiên âm: /ˈpɜːrmənəntli dɪsˈeɪbl/ | Loại từ: Cụm động từ | Nghĩa: Vô hiệu hóa vĩnh viễn | Ngữ cảnh: CNTT/quản trị: tắt chức năng/tài khoản thiết bị một cách không thể khôi phục (hoặc gây tàn tật vĩnh viễn trong ngữ cảnh y khoa/pháp lý) |
The admin permanently disabled the account for repeated violations. |
Quản trị viên đã vô hiệu hóa vĩnh viễn tài khoản vì vi phạm nhiều lần. |
| 3 |
Từ:
permanently ban
|
Phiên âm: /ˈpɜːrmənəntli bæn/ | Loại từ: Cụm động từ | Nghĩa: Cấm vĩnh viễn | Ngữ cảnh: Nền tảng/trò chơi/diễn đàn: cấm truy cập mãi mãi do vi phạm chính sách |
They permanently banned the user for cheating. |
Họ đã cấm vĩnh viễn người dùng vì gian lận. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The stroke left his right side permanently damaged. Đột quỵ khiến nửa người bên phải của ông bị tổn thương vĩnh viễn. |
Đột quỵ khiến nửa người bên phải của ông bị tổn thương vĩnh viễn. | Lưu sổ câu |
| 2 |
She had decided to settle permanently in France. Cô quyết định định cư lâu dài tại Pháp. |
Cô quyết định định cư lâu dài tại Pháp. | Lưu sổ câu |
| 3 |
This door is kept permanently locked. Cánh cửa này được khóa vĩnh viễn. |
Cánh cửa này được khóa vĩnh viễn. | Lưu sổ câu |