Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

perfume là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ perfume trong tiếng Anh

perfume /ˈpɜːfjuːm/
- adjective : nước hoa

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

perfume: Nước hoa

Perfume là danh từ chỉ dung dịch tạo mùi thơm, thường dùng trên cơ thể.

  • She wore a light floral perfume. (Cô ấy dùng loại nước hoa hương hoa nhẹ nhàng.)
  • The perfume shop offers free samples. (Cửa hàng nước hoa tặng mẫu thử miễn phí.)
  • His gift was an expensive bottle of perfume. (Món quà của anh ấy là một chai nước hoa đắt tiền.)

Bảng biến thể từ "perfume"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "perfume"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "perfume"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!