Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

performer là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ performer trong tiếng Anh

performer /pəˈfɔːmə/
- (n) : người biểu diễn, người trình diễn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

performer: Người biểu diễn

Performer là người thực hiện các buổi trình diễn nghệ thuật như ca hát, múa, diễn xuất, v.v.

  • The performer received a standing ovation after the show. (Người biểu diễn nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt sau buổi biểu diễn.)
  • She is a talented performer who can sing and dance. (Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng có thể hát và nhảy.)
  • The performers practiced for weeks to perfect their routines. (Những người biểu diễn đã luyện tập suốt tuần để hoàn thiện các bài biểu diễn của mình.)

Bảng biến thể từ "performer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: performer
Phiên âm: /pərˈfɔːrmər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người biểu diễn Ngữ cảnh: Ca sĩ, diễn viên, nghệ sĩ sân khấu Street performers entertained the crowd.
Những nghệ sĩ đường phố đã khuấy động đám đông.
2 Từ: top performer
Phiên âm: /tɒp pərˈfɔːrmər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nhân viên xuất sắc Ngữ cảnh: Cách nói trong doanh nghiệp She is one of our top performers.
Cô ấy là một trong những nhân viên xuất sắc nhất của chúng tôi.
3 Từ: star performer
Phiên âm: /stɑːr pərˈfɔːrmər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Ngôi sao biểu diễn; người dẫn đầu Ngữ cảnh: Nghệ thuật hoặc kết quả công việc nổi trội He’s the star performer this quarter.
Anh ấy là người có thành tích nổi bật quý này.
4 Từ: child performer
Phiên âm: /tʃaɪld pərˈfɔːrmər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Diễn viên/ca sĩ nhí Ngữ cảnh: Trẻ em hoạt động biểu diễn The child performer sang beautifully.
Diễn viên nhí hát rất hay.

Từ đồng nghĩa "performer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "performer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a brilliant/polished/seasoned performer

một nghệ sĩ biểu diễn xuất sắc / bóng bẩy / dày dạn

Lưu sổ câu

2

He was a poor performer at school and left with no qualifications.

Anh ấy học kém ở trường và không có bằng cấp.

Lưu sổ câu

3

VW is the star performer of the motor industry this year.

VW là ngôi sao biểu diễn của ngành công nghiệp động cơ năm nay.

Lưu sổ câu

4

The star performer of the game was Holly, who scored 26 points.

Ngôi sao của trò chơi là Holly, với 26 điểm.

Lưu sổ câu

5

She's a seasoned concert performer.

Cô ấy là một nghệ sĩ biểu diễn hòa nhạc dày dạn kinh nghiệm.

Lưu sổ câu

6

The president was a polished television performer.

Tổng thống là một nghệ sĩ truyền hình nổi tiếng.

Lưu sổ câu

7

By the age of 15, Allan had become an experienced circus performer.

Năm 15 tuổi, Allan đã trở thành một nghệ sĩ xiếc giàu kinh nghiệm.

Lưu sổ câu

8

She acted with the confidence of a seasoned performer.

Cô ấy diễn xuất với sự tự tin của một nghệ sĩ biểu diễn dày dạn kinh nghiệm.

Lưu sổ câu

9

She's a seasoned concert performer.

Cô ấy là một nghệ sĩ biểu diễn hòa nhạc dày dạn kinh nghiệm.

Lưu sổ câu