Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

performance là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ performance trong tiếng Anh

performance /pəˈfɔːməns/
- (n) : sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự biểu diễn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

performance: Buổi biểu diễn, hiệu suất

Performance có thể là một buổi trình diễn nghệ thuật hoặc hiệu quả, kết quả của một hành động hoặc công việc.

  • Her performance in the play was outstanding. (Màn trình diễn của cô ấy trong vở kịch thật xuất sắc.)
  • The performance of the company improved after the new CEO joined. (Hiệu suất của công ty đã cải thiện sau khi giám đốc điều hành mới gia nhập.)
  • The orchestra gave a magnificent performance at the concert. (Dàn nhạc đã trình diễn một buổi hòa nhạc tuyệt vời.)

Bảng biến thể từ "performance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: performance
Phiên âm: /pərˈfɔːrməns/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Buổi biểu diễn; hiệu suất, thành tích Ngữ cảnh: Nghệ thuật; mức độ thực hiện công việc/máy móc Her performance was outstanding.
Màn trình diễn của cô ấy thật xuất sắc.
2 Từ: high-performance
Phiên âm: /ˌhaɪ pərˈfɔːrməns/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Hiệu năng cao Ngữ cảnh: Máy móc/sản phẩm có hiệu suất vượt trội We need a high-performance server.
Chúng tôi cần một máy chủ hiệu năng cao.
3 Từ: performance review
Phiên âm: /pərˈfɔːrməns rɪˈvjuː/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Đánh giá hiệu suất (định kỳ) Ngữ cảnh: Buổi/phiếu đánh giá kết quả làm việc của nhân viên theo chu kỳ My performance review is next week.
Tuần sau tôi có buổi đánh giá hiệu suất.
4 Từ: performance appraisal
Phiên âm: /pərˈfɔːrməns əˈpreɪzl/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Thẩm định hiệu suất; thẩm định công việc Ngữ cảnh: Đánh giá chính thức, thường niên, nêu điểm mạnh và cần cải thiện, gắn với lương thưởng/thăng tiến Her annual performance appraisal highlighted her strengths and areas for improvement.
Bản thẩm định hiệu suất hằng năm của cô ấy nêu bật điểm mạnh và những điểm cần cải thiện.
5 Từ: performance-based
Phiên âm: /pərˈfɔːrməns beɪst/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Dựa trên hiệu suất Ngữ cảnh: Lương thưởng/chính sách theo kết quả We offer performance-based bonuses.
Chúng tôi thưởng dựa trên hiệu suất.

Từ đồng nghĩa "performance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "performance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The performance starts at seven.

Buổi biểu diễn bắt đầu lúc bảy giờ.

Lưu sổ câu

2

an evening performance

buổi biểu diễn buổi tối

Lưu sổ câu

3

They put on performances for the tourists.

Họ biểu diễn cho khách du lịch.

Lưu sổ câu

4

This was one of the band's rare live performances.

Đây là một trong những buổi biểu diễn trực tiếp hiếm hoi của ban nhạc.

Lưu sổ câu

5

They gave a performance of Ravel’s String Quartet

Họ đã trình diễn Ravel’s String Quartet

Lưu sổ câu

6

a series of performances by the Kirov Ballet

một loạt các buổi biểu diễn của Kirov Ballet

Lưu sổ câu

7

She gave the greatest performance of her career.

Cô ấy đã có màn trình diễn tuyệt vời nhất trong sự nghiệp của mình.

Lưu sổ câu

8

Both actors deliver outstanding performances.

Cả hai diễn viên đều mang đến những màn trình diễn xuất sắc.

Lưu sổ câu

9

an excellent/a fine/an impressive performance

một xuất sắc / một tốt / một hiệu suất ấn tượng

Lưu sổ câu

10

the country's strong economic performance over the last two years

thành tích kinh tế mạnh mẽ của đất nước trong hai năm qua

Lưu sổ câu

11

It was an impressive performance by the French team.

Đó là một màn trình diễn ấn tượng của đội Pháp.

Lưu sổ câu

12

He criticized the recent poor performance of the company.

Anh ấy chỉ trích hoạt động kém gần đây của công ty.

Lưu sổ câu

13

Her academic performance has been inconsistent.

Kết quả học tập của cô ấy không ổn định.

Lưu sổ câu

14

Profits continue to grow, with strong performances in South America and the Far East.

Lợi nhuận tiếp tục tăng với hiệu suất mạnh mẽ ở Nam Mỹ và Viễn Đông.

Lưu sổ câu

15

The team has continued to improve performance.

Nhóm đã tiếp tục cải thiện hiệu suất.

Lưu sổ câu

16

This machine delivers excellent performance at a very competitive price.

Máy này mang lại hiệu suất tuyệt vời với mức giá rất cạnh tranh.

Lưu sổ câu

17

to measure/evaluate the performance of somebody/something

để đo lường / đánh giá hiệu suất của ai đó / cái gì đó

Lưu sổ câu

18

high-performance (= very powerful) cars

xe hiệu suất cao (= rất mạnh)

Lưu sổ câu

19

performance indicators (= things that show how well or badly something is working)

chỉ số hiệu suất (= những thứ cho biết thứ gì đó đang hoạt động tốt hay xấu)

Lưu sổ câu

20

She has shown enthusiasm in the performance of her duties.

Cô ấy đã thể hiện sự nhiệt tình trong việc thực hiện nhiệm vụ của mình.

Lưu sổ câu

21

He did not want a repeat performance of the humiliating defeat he had suffered.

Anh ta không muốn một màn trình diễn lặp lại thất bại nhục nhã mà anh ta đã phải chịu đựng.

Lưu sổ câu

22

The party are dreading a repeat performance of their defeat in the last election.

Đảng đang sợ tái diễn thất bại của họ trong cuộc bầu cử vừa qua.

Lưu sổ câu

23

It's such a performance getting the children off to school in the morning.

Đó là một màn trình diễn đưa bọn trẻ đến trường vào buổi sáng.

Lưu sổ câu

24

The company is putting on a performance of the popular musical ‘Cats’.

Công ty sẽ biểu diễn vở nhạc kịch nổi tiếng "Cats".

Lưu sổ câu

25

The course aims to develop the children's appreciation of music in performance.

Khóa học nhằm mục đích phát triển sự đánh giá của trẻ em về âm nhạc trong hoạt động biểu diễn.

Lưu sổ câu

26

The musical closes this week after a record number of performances.

Vở nhạc kịch kết thúc vào tuần này sau một số buổi biểu diễn kỷ lục.

Lưu sổ câu

27

The singer is renowned for his live concert performances.

Ca sĩ nổi tiếng với các buổi biểu diễn hòa nhạc trực tiếp.

Lưu sổ câu

28

Please refrain from talking during the performance.

Vui lòng không nói chuyện trong khi biểu diễn.

Lưu sổ câu

29

Finney gives a virtuoso performance as a psychopath.

Finney trình diễn điêu luyện trong vai một kẻ tâm thần.

Lưu sổ câu

30

Mel Gibson's central performance in the film as Hamlet

Diễn xuất trung tâm của Mel Gibson trong phim với vai Hamlet

Lưu sổ câu

31

The band gave a great performance at the festival.

Ban nhạc đã có một màn trình diễn tuyệt vời tại lễ hội.

Lưu sổ câu

32

The film has a great performance from Jack Lemmon.

Phim có sự thể hiện tuyệt vời của Jack Lemmon.

Lưu sổ câu

33

The quality of his performance was unmatched.

Chất lượng màn trình diễn của anh ấy là vô song.

Lưu sổ câu

34

The recording gives the most convincing performance of Stravinsky's ‘Rite of Spring’ to date.

Bản thu âm mang lại màn trình diễn thuyết phục nhất cho ca khúc ‘Rite of Spring’ của Stravinsky cho đến nay.

Lưu sổ câu

35

his flawless performance on the piano

màn trình diễn hoàn hảo của anh ấy trên piano

Lưu sổ câu

36

her fine performance as Ophelia

màn trình diễn tuyệt vời của cô ấy trong vai Ophelia

Lưu sổ câu

37

They gave a magnificent performance of Ravel's String Quartet.

Họ đã có một màn trình diễn tuyệt vời của Ravel's String Quartet.

Lưu sổ câu

38

an Oscar-winning performance from Kate Winslet

màn trình diễn đoạt giải Oscar của Kate Winslet

Lưu sổ câu

39

He got top marks for overall academic performance.

Anh ấy đạt điểm cao nhất về thành tích học tập tổng thể.

Lưu sổ câu

40

Sales forecasts were based on past performance.

Dự báo bán hàng dựa trên hiệu suất trong quá khứ.

Lưu sổ câu

41

The agency has developed a set of core performance indicators to compare schools.

Cơ quan này đã phát triển một bộ chỉ số hoạt động cốt lõi để so sánh các trường học.

Lưu sổ câu

42

The team put in an excellent performance at the World Cup.

Đội đã có màn trình diễn xuất sắc tại World Cup.

Lưu sổ câu

43

to maintain a high level of performance

để duy trì mức hiệu suất cao

Lưu sổ câu

44

The new management techniques aim to improve performance.

Các kỹ thuật quản lý mới nhằm cải thiện hiệu suất.

Lưu sổ câu

45

The goal is to enhance the performance of biofuels.

Mục tiêu là nâng cao hiệu suất của nhiên liệu sinh học.

Lưu sổ câu

46

The course aims to develop the children's appreciation of music in performance.

Khóa học nhằm mục đích phát triển sự đánh giá của trẻ em về âm nhạc trong hoạt động biểu diễn.

Lưu sổ câu

47

Mel Gibson's central performance in the film as Hamlet

Diễn xuất trung tâm của Mel Gibson trong phim với vai Hamlet

Lưu sổ câu

48

The recording gives the most convincing performance of Stravinsky's ‘Rite of Spring’ to date.

Bản thu âm mang lại màn trình diễn thuyết phục nhất cho "Rite of Spring" của Stravinsky cho đến nay.

Lưu sổ câu

49

They gave a magnificent performance of Ravel's String Quartet.

Họ đã có một màn trình diễn tuyệt vời của Ravel's String Quartet.

Lưu sổ câu