Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

pen là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ pen trong tiếng Anh

pen /pen/
- (n) : bút

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

pen: Bút

Pen là công cụ viết, thường có mực, dùng để viết trên giấy.

  • She wrote a letter using a black pen. (Cô ấy viết một bức thư bằng bút mực đen.)
  • He used a pen to sign the document. (Anh ấy đã dùng bút để ký vào tài liệu.)
  • Can I borrow your pen to write this down? (Tôi có thể mượn bút của bạn để ghi lại điều này không?)

Bảng biến thể từ "pen"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: pen
Phiên âm: /pɛn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bút mực, bút viết Ngữ cảnh: Dụng cụ viết chung I can’t find my pen.
Tôi không tìm thấy cây bút của mình.
2 Từ: pen
Phiên âm: /pɛn/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Viết (trang trọng) Ngữ cảnh: Dùng trong văn phong trang trọng She penned a heartfelt letter.
Cô ấy đã viết một bức thư đầy cảm xúc.
3 Từ: pen name
Phiên âm: /ˈpɛn neɪm/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Bút danh Ngữ cảnh: Tên giả của tác giả He writes under a pen name.
Anh ấy viết dưới bút danh.
4 Từ: penmanship
Phiên âm: /ˈpɛn.mənˌʃɪp/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nét chữ, thư pháp Ngữ cảnh: Chất lượng/kiểu chữ viết tay His penmanship is beautiful.
Nét chữ của anh ấy rất đẹp.

Từ đồng nghĩa "pen"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "pen"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

an ink pen

một cây bút mực

Lưu sổ câu

2

Let me grab a pen.

Để tôi lấy bút.

Lưu sổ câu

3

to use pen and paper

sử dụng bút và giấy

Lưu sổ câu

4

pen and ink

bút và mực

Lưu sổ câu

5

a message written in red pen (= using a red pen)

tin nhắn viết bằng bút đỏ (= dùng bút đỏ)

Lưu sổ câu

6

a new book from the pen of (= written by) Zadie Smith

một cuốn sách mới từ cây bút của (= được viết bởi) Zadie Smith

Lưu sổ câu

7

a sheep pen

bút cừu

Lưu sổ câu

8

Sorry, it was a slip of the pen—I meant to write ‘pheasants’, not ‘peasants’.

Xin lỗi, đó là lỗi của bút — tôi muốn viết "gà lôi", không phải "nông dân".

Lưu sổ câu

9

His pen was poised, ready to sign his name.

Ngòi bút của ông đĩnh đạc, sẵn sàng ký tên.

Lưu sổ câu

10

I grabbed a pen and began taking notes.

Tôi cầm lấy một cây bút và bắt đầu ghi chép.

Lưu sổ câu

11

My pen's run out.

Bút của tôi hết.

Lưu sổ câu

12

The President has yet to wield his veto pen to block a bill.

Tổng thống vẫn chưa sử dụng bút phủ quyết của mình để chặn một dự luật.

Lưu sổ câu

13

This pen won't write.

Bút này không viết được.

Lưu sổ câu

14

pen and ink drawings

bản vẽ bút và mực

Lưu sổ câu

15

My pen's run out.

Bút của tôi hết.

Lưu sổ câu

16

This pen won't write.

Cây bút này không viết được.

Lưu sổ câu