peasant: Nông dân
Peasant là danh từ chỉ người làm nông nghiệp, đặc biệt ở vùng nông thôn hoặc xã hội truyền thống.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
peasant farmers nông dân nông dân |
nông dân nông dân | Lưu sổ câu |
| 2 |
a peasant family một gia đình nông dân |
một gia đình nông dân | Lưu sổ câu |
| 3 |
peasant revolts cuộc nổi dậy của nông dân |
cuộc nổi dậy của nông dân | Lưu sổ câu |
| 4 |
peasant farmers nông dân nông dân |
nông dân nông dân | Lưu sổ câu |
| 5 |
peasant revolts cuộc nổi dậy của nông dân |
cuộc nổi dậy của nông dân | Lưu sổ câu |