Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

peasant là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ peasant trong tiếng Anh

peasant /ˈpɛzənt/
- adverb : tá điền

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

peasant: Nông dân

Peasant là danh từ chỉ người làm nông nghiệp, đặc biệt ở vùng nông thôn hoặc xã hội truyền thống.

  • Peasants worked hard in the fields. (Nông dân làm việc vất vả trên cánh đồng.)
  • The story is about a poor peasant family. (Câu chuyện kể về một gia đình nông dân nghèo.)
  • In medieval times, peasants served the lords. (Thời trung cổ, nông dân phục vụ các lãnh chúa.)

Bảng biến thể từ "peasant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "peasant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "peasant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

peasant farmers

nông dân nông dân

Lưu sổ câu

2

a peasant family

một gia đình nông dân

Lưu sổ câu

3

peasant revolts

cuộc nổi dậy của nông dân

Lưu sổ câu

4

peasant farmers

nông dân nông dân

Lưu sổ câu

5

peasant revolts

cuộc nổi dậy của nông dân

Lưu sổ câu