Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

pause là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ pause trong tiếng Anh

pause /pɔːz/
- (v) (n) : tạm nghỉ, dừng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

pause: Tạm dừng

Pause là hành động ngừng lại hoặc tạm dừng một hoạt động trong một khoảng thời gian ngắn.

  • We will pause the movie to take a break. (Chúng ta sẽ tạm dừng bộ phim để nghỉ giải lao.)
  • She paused for a moment before answering the question. (Cô ấy đã tạm dừng một chút trước khi trả lời câu hỏi.)
  • Take a pause and think about your next move. (Hãy tạm dừng một chút và suy nghĩ về bước tiếp theo của bạn.)

Bảng biến thể từ "pause"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: pause
Phiên âm: /pɔːz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Tạm dừng Ngữ cảnh: Ngừng lại ngắn để nghỉ/nghĩ She paused before answering.
Cô ấy dừng lại trước khi trả lời.
2 Từ: pause
Phiên âm: /pɔːz/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự tạm dừng Ngữ cảnh: Khoảng ngắt trong lời nói/hành động There was a long pause.
Có một khoảng dừng dài.
3 Từ: paused
Phiên âm: /pɔːzd/ Loại từ: Tính từ/PP Nghĩa: (Bị) tạm dừng Ngữ cảnh: Trạng thái đã dừng lại tạm thời The video is paused at 2:15.
Video đang dừng ở 2:15.
4 Từ: pausing
Phiên âm: /ˈpɔːzɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang tạm dừng Ngữ cảnh: Hành động dừng lại ngắn Pausing can help you think.
Tạm dừng có thể giúp bạn suy nghĩ.
5 Từ: pause button
Phiên âm: /pɔːz ˈbʌtn/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Nút tạm dừng Ngữ cảnh: Điều khiển trên thiết bị/phần mềm Press the pause button now.
Hãy nhấn nút tạm dừng ngay.
6 Từ: give pause
Phiên âm: /ɡɪv pɔːz/ Loại từ: Cụm động từ Nghĩa: Khiến ai phải suy nghĩ lại Ngữ cảnh: Làm ai do dự/cân nhắc trước khi tiếp tục The risks gave us pause.
Những rủi ro khiến chúng tôi phải suy nghĩ lại.
7 Từ: without pause
Phiên âm: /wɪˈðaʊt pɔːz/ Loại từ: Cụm trạng từ Nghĩa: Không ngừng nghỉ Ngữ cảnh: Liên tục, không tạm dừng He worked without pause all day.
Anh ấy làm việc suốt ngày không ngừng nghỉ.

Từ đồng nghĩa "pause"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "pause"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Anita paused for a moment, then said: ‘All right’.

Anita dừng lại một lúc, rồi nói: 'Được rồi'.

Lưu sổ câu

2

I paused at the door and looked back.

Tôi dừng lại ở cửa và nhìn lại.

Lưu sổ câu

3

She paused the movie to go and answer the door.

Cô ấy tạm dừng bộ phim để đi và trả lời cửa.

Lưu sổ câu

4

Just pause to think before giving me your answer.

Chỉ cần dừng lại để suy nghĩ trước khi cho tôi câu trả lời của bạn.

Lưu sổ câu

5

She paused a moment and then walked away.

Cô ấy dừng lại một lúc rồi bước đi.

Lưu sổ câu

6

She paused occasionally to smell the flowers.

Cô ấy thỉnh thoảng dừng lại để ngửi hoa.

Lưu sổ câu

7

Without pausing to knock, she opened the door.

Không ngừng gõ cửa, cô ấy mở cửa.

Lưu sổ câu