pattern: Họa tiết, mẫu hình
Pattern là một thiết kế, hình dạng hoặc mô hình được lặp lại trong một thứ gì đó.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
pattern
|
Phiên âm: /ˈpætərn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Mẫu, họa tiết; khuôn mẫu | Ngữ cảnh: Kiểu lặp lại/điển hình |
The dress has a floral pattern. |
Chiếc váy có họa tiết hoa. |
| 2 |
Từ:
pattern
|
Phiên âm: /ˈpætərn/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Mô phỏng theo; tạo mẫu | Ngữ cảnh: pattern A on/after B |
The system is patterned after nature. |
Hệ thống được mô phỏng theo tự nhiên. |
| 3 |
Từ:
patterned
|
Phiên âm: /ˈpætərnd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Có họa tiết/mẫu | Ngữ cảnh: Bề mặt/đồ vật có hoa văn |
He wore a patterned shirt. |
Anh ấy mặc áo có họa tiết. |
| 4 |
Từ:
patterning
|
Phiên âm: /ˈpætərnɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự tạo mẫu/họa tiết | Ngữ cảnh: Kỹ thuật, thiết kế, vi chế tạo |
Micro-patterning is crucial in chip design. |
Tạo vi mẫu rất quan trọng trong thiết kế chip. |
| 5 |
Từ:
pattern recognition
|
Phiên âm: /ˈpætərn ˌrekəɡˈnɪʃn/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Nhận dạng mẫu | Ngữ cảnh: Lĩnh vực AI/thị giác máy tính |
Pattern recognition powers image search. |
Nhận dạng mẫu giúp tìm kiếm hình ảnh. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
changing patterns of urban life thay đổi mô hình cuộc sống đô thị |
thay đổi mô hình cuộc sống đô thị | Lưu sổ câu |
| 2 |
We have no way of predicting next year's weather patterns. Chúng tôi không có cách nào để dự đoán các kiểu thời tiết của năm tới. |
Chúng tôi không có cách nào để dự đoán các kiểu thời tiết của năm tới. | Lưu sổ câu |
| 3 |
behaviour/sleep/growth patterns mô hình hành vi / giấc ngủ / tăng trưởng |
mô hình hành vi / giấc ngủ / tăng trưởng | Lưu sổ câu |
| 4 |
stress/intonation/speech patterns trọng âm / ngữ điệu / mẫu giọng nói |
trọng âm / ngữ điệu / mẫu giọng nói | Lưu sổ câu |
| 5 |
Wages in both sectors have followed a similar pattern. Tiền lương trong cả hai lĩnh vực đều diễn ra theo một mô hình tương tự. |
Tiền lương trong cả hai lĩnh vực đều diễn ra theo một mô hình tương tự. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The studies show different patterns of distribution. Các nghiên cứu cho thấy các mô hình phân phối khác nhau. |
Các nghiên cứu cho thấy các mô hình phân phối khác nhau. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The music contains repeated rhythmic patterns. Âm nhạc chứa các mẫu nhịp điệu lặp đi lặp lại. |
Âm nhạc chứa các mẫu nhịp điệu lặp đi lặp lại. | Lưu sổ câu |
| 8 |
This system sets the pattern for others to follow. Hệ thống này đặt khuôn mẫu cho những người khác làm theo. |
Hệ thống này đặt khuôn mẫu cho những người khác làm theo. | Lưu sổ câu |
| 9 |
a pattern of diamonds and squares một mẫu kim cương và hình vuông |
một mẫu kim cương và hình vuông | Lưu sổ câu |
| 10 |
a shirt with a floral pattern áo sơ mi có họa tiết hoa |
áo sơ mi có họa tiết hoa | Lưu sổ câu |
| 11 |
complex geometric patterns các mẫu hình học phức tạp |
các mẫu hình học phức tạp | Lưu sổ câu |
| 12 |
a knitting pattern một mẫu đan |
một mẫu đan | Lưu sổ câu |
| 13 |
She bought a dress pattern and some material. Cô ấy mua một mẫu váy và một số chất liệu. |
Cô ấy mua một mẫu váy và một số chất liệu. | Lưu sổ câu |
| 14 |
wallpaper patterns các mẫu giấy dán tường |
các mẫu giấy dán tường | Lưu sổ câu |
| 15 |
Her speech patterns are very distinctive. Cách nói của cô ấy rất đặc biệt. |
Cách nói của cô ấy rất đặc biệt. | Lưu sổ câu |
| 16 |
People have changed their spending patterns in response to changing conditions. Mọi người đã thay đổi mô hình chi tiêu của họ để đáp ứng với các điều kiện thay đổi. |
Mọi người đã thay đổi mô hình chi tiêu của họ để đáp ứng với các điều kiện thay đổi. | Lưu sổ câu |
| 17 |
Portuguese colonial rule followed a similar pattern to that of other powers. Chế độ thuộc địa của Bồ Đào Nha theo một mô hình tương tự như chế độ của các cường quốc khác. |
Chế độ thuộc địa của Bồ Đào Nha theo một mô hình tương tự như chế độ của các cường quốc khác. | Lưu sổ câu |
| 18 |
The overall pattern of our life changes little. Khuôn mẫu chung của cuộc sống của chúng ta ít thay đổi. |
Khuôn mẫu chung của cuộc sống của chúng ta ít thay đổi. | Lưu sổ câu |
| 19 |
The pattern is clear: obesity is associated with lower incomes. Mô hình rõ ràng: béo phì có liên quan đến thu nhập thấp hơn. |
Mô hình rõ ràng: béo phì có liên quan đến thu nhập thấp hơn. | Lưu sổ câu |
| 20 |
Their actions follow a very predictable pattern. Hành động của họ tuân theo một mô hình rất dễ đoán. |
Hành động của họ tuân theo một mô hình rất dễ đoán. | Lưu sổ câu |
| 21 |
There is no set pattern for these meetings. Không có khuôn mẫu nào cho các cuộc họp này. |
Không có khuôn mẫu nào cho các cuộc họp này. | Lưu sổ câu |
| 22 |
They analyzed employees' email usage patterns. Họ đã phân tích các kiểu sử dụng email của nhân viên. |
Họ đã phân tích các kiểu sử dụng email của nhân viên. | Lưu sổ câu |
| 23 |
We can trace a familiar pattern to these events. Chúng ta có thể theo dõi một khuôn mẫu quen thuộc cho những sự kiện này. |
Chúng ta có thể theo dõi một khuôn mẫu quen thuộc cho những sự kiện này. | Lưu sổ câu |
| 24 |
ideas that do not fit neatly into his patterns of thought những ý tưởng không phù hợp với khuôn mẫu suy nghĩ của anh ấy |
những ý tưởng không phù hợp với khuôn mẫu suy nghĩ của anh ấy | Lưu sổ câu |
| 25 |
The murders all seem to follow a similar pattern. Tất cả các vụ giết người dường như đều theo một mô hình tương tự. |
Tất cả các vụ giết người dường như đều theo một mô hình tương tự. | Lưu sổ câu |
| 26 |
an irregular sleeping pattern một kiểu ngủ bất thường |
một kiểu ngủ bất thường | Lưu sổ câu |
| 27 |
Italy created the pattern for northern and central European art galleries. Ý đã tạo ra hoa văn cho các phòng trưng bày nghệ thuật ở Bắc và Trung Âu. |
Ý đã tạo ra hoa văn cho các phòng trưng bày nghệ thuật ở Bắc và Trung Âu. | Lưu sổ câu |
| 28 |
Providing the most value for the lowest cost is the traditional pattern for corporate success. Cung cấp giá trị cao nhất với chi phí thấp nhất là khuôn mẫu truyền thống cho sự thành công của doanh nghiệp. |
Cung cấp giá trị cao nhất với chi phí thấp nhất là khuôn mẫu truyền thống cho sự thành công của doanh nghiệp. | Lưu sổ câu |
| 29 |
He had arranged the glasses in a pattern on the table. Anh ấy đã sắp xếp kính theo hình mẫu trên bàn. |
Anh ấy đã sắp xếp kính theo hình mẫu trên bàn. | Lưu sổ câu |
| 30 |
She drew patterns in the sand. Cô ấy vẽ hoa văn trên cát. |
Cô ấy vẽ hoa văn trên cát. | Lưu sổ câu |
| 31 |
The jumper has a geometric pattern on it. Chiếc áo khoác có họa tiết hình học trên đó. |
Chiếc áo khoác có họa tiết hình học trên đó. | Lưu sổ câu |
| 32 |
The roof beams form a star-like pattern. Các dầm mái tạo thành một mô hình giống như ngôi sao. |
Các dầm mái tạo thành một mô hình giống như ngôi sao. | Lưu sổ câu |
| 33 |
The ice formed patterns on the windows. Băng hình thành các hoa văn trên cửa sổ. |
Băng hình thành các hoa văn trên cửa sổ. | Lưu sổ câu |
| 34 |
the pattern on the carpet hoa văn trên thảm |
hoa văn trên thảm | Lưu sổ câu |
| 35 |
wallpaper with a repeating pattern of interlocking shapes hình nền có mô hình lặp lại các hình lồng vào nhau |
hình nền có mô hình lặp lại các hình lồng vào nhau | Lưu sổ câu |
| 36 |
They analyzed employees' email usage patterns. Họ phân tích các kiểu sử dụng email của nhân viên. |
Họ phân tích các kiểu sử dụng email của nhân viên. | Lưu sổ câu |