patent: Bằng sáng chế; cấp bằng sáng chế
Patent là danh từ chỉ giấy chứng nhận quyền sở hữu trí tuệ đối với phát minh; cũng là động từ chỉ việc đăng ký bằng sáng chế.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
to apply for/obtain/take out a patent on an invention nộp đơn xin / lấy / lấy bằng sáng chế về một phát minh |
nộp đơn xin / lấy / lấy bằng sáng chế về một phát minh | Lưu sổ câu |
| 2 |
The device was protected by patent. Thiết bị đã được bảo hộ bằng sáng chế. |
Thiết bị đã được bảo hộ bằng sáng chế. | Lưu sổ câu |
| 3 |
patent applications/laws đơn xin cấp bằng sáng chế / luật |
đơn xin cấp bằng sáng chế / luật | Lưu sổ câu |
| 4 |
Edison took out a patent on the light bulb. Edison lấy bằng sáng chế về bóng đèn. |
Edison lấy bằng sáng chế về bóng đèn. | Lưu sổ câu |
| 5 |
In 1843 Bain filed a patent for his fax machine. Năm 1843 Bain nộp bằng sáng chế cho máy fax của mình. |
Năm 1843 Bain nộp bằng sáng chế cho máy fax của mình. | Lưu sổ câu |
| 6 |
In 1995 he was granted a patent for his invention. Năm 1995, ông được cấp bằng sáng chế cho phát minh của mình. |
Năm 1995, ông được cấp bằng sáng chế cho phát minh của mình. | Lưu sổ câu |
| 7 |
a leading authority on patent law cơ quan hàng đầu về luật bằng sáng chế |
cơ quan hàng đầu về luật bằng sáng chế | Lưu sổ câu |
| 8 |
In 1843 Bain filed a patent for his fax machine. Năm 1843 Bain nộp bằng sáng chế cho máy fax của mình. |
Năm 1843 Bain nộp bằng sáng chế cho máy fax của mình. | Lưu sổ câu |
| 9 |
In 1995 he was granted a patent for his invention. Năm 1995, ông được cấp bằng sáng chế cho phát minh của mình. |
Năm 1995, ông được cấp bằng sáng chế cho phát minh của mình. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The item is Patent Pending No. 11092001. Mặt hàng đang chờ cấp bằng sáng chế số 11092001. |
Mặt hàng đang chờ cấp bằng sáng chế số 11092001. | Lưu sổ câu |