Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

passport là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ passport trong tiếng Anh

passport /ˈpɑːspɔːt/
- (n) : hộ chiếu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

passport: Hộ chiếu

Passport là giấy tờ tùy thân cần thiết khi đi du lịch quốc tế, chứng nhận quốc tịch của một người.

  • He forgot his passport at home before the international flight. (Anh ấy quên mang theo hộ chiếu ở nhà trước chuyến bay quốc tế.)
  • You need a passport to enter the country. (Bạn cần hộ chiếu để nhập cảnh vào đất nước này.)
  • She renewed her passport for the upcoming trip abroad. (Cô ấy làm lại hộ chiếu để chuẩn bị cho chuyến đi sắp tới.)

Bảng biến thể từ "passport"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: passport
Phiên âm: /ˈpæspɔːrt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hộ chiếu Ngữ cảnh: Giấy tờ xuất nhập cảnh You need a valid passport.
Bạn cần hộ chiếu còn hiệu lực.
2 Từ: passport control
Phiên âm: /ˈpæspɔːrt kənˈtroʊl/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Kiểm soát hộ chiếu Ngữ cảnh: Khu kiểm tra ở cửa khẩu Go through passport control first.
Hãy qua khu kiểm soát hộ chiếu trước.
3 Từ: passport photo
Phiên âm: /ˈpæspɔːrt ˈfoʊtoʊ/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Ảnh hộ chiếu Ngữ cảnh: Ảnh chuẩn kích thước quy định Bring two passport photos.
Mang theo hai ảnh hộ chiếu.
4 Từ: passport number
Phiên âm: /ˈpæspɔːrt ˈnʌmbər/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Số hộ chiếu Ngữ cảnh: Mã số trên hộ chiếu Enter your passport number here.
Nhập số hộ chiếu của bạn ở đây.
5 Từ: passport holder
Phiên âm: /ˈpæspɔːrt ˈhoʊldər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Ví đựng/Người sở hữu hộ chiếu Ngữ cảnh: Phụ kiện/đối tượng sở hữu He bought a leather passport holder.
Anh ấy mua một ví đựng hộ chiếu bằng da.

Từ đồng nghĩa "passport"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "passport"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a valid passport

hộ chiếu hợp lệ

Lưu sổ câu

2

a fake passport

hộ chiếu giả

Lưu sổ câu

3

a South African passport

hộ chiếu Nam Phi

Lưu sổ câu

4

to issue/confiscate a passport

cấp / tịch thu hộ chiếu

Lưu sổ câu

5

I was stopped as I went through passport control (= where passports are checked).

Tôi đã bị chặn lại khi làm thủ tục kiểm soát hộ chiếu (= nơi kiểm tra hộ chiếu).

Lưu sổ câu

6

EU passport holders

Người mang hộ chiếu EU

Lưu sổ câu

7

a passport photo

ảnh hộ chiếu

Lưu sổ câu

8

The only passport to success is hard work.

Giấy thông hành duy nhất dẫn đến thành công là làm việc chăm chỉ.

Lưu sổ câu

9

The gold medal is his passport into professional boxing.

Huy chương vàng là giấy thông hành của anh ấy vào quyền anh chuyên nghiệp.

Lưu sổ câu

10

I usually travel on my Irish passport.

Tôi thường đi du lịch bằng hộ chiếu Ireland của mình.

Lưu sổ câu

11

The Embassy made him surrender his passport.

Đại sứ quán buộc anh ta giao nộp hộ chiếu.

Lưu sổ câu

12

The European Parliament voted to adopt biometric passports.

Nghị viện Châu Âu đã bỏ phiếu thông qua hộ chiếu sinh trắc học.

Lưu sổ câu

13

You have to show your passport at the border.

Bạn phải xuất trình hộ chiếu tại cửa khẩu.

Lưu sổ câu

14

I need to renew my passport.

Tôi cần gia hạn hộ chiếu của mình.

Lưu sổ câu

15

a full British passport

hộ chiếu đầy đủ của Anh

Lưu sổ câu

16

the UK Passport Agency

Cơ quan Hộ chiếu Vương quốc Anh

Lưu sổ câu