Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

passive là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ passive trong tiếng Anh

passive /ˈpæsɪv/
- adjective : bị động

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

passive: Thụ động; bị động

Passive là tính từ chỉ thái độ thụ động hoặc là danh từ chỉ thể bị động trong ngữ pháp.

  • He tends to be passive in discussions. (Anh ấy thường thụ động trong các cuộc thảo luận.)
  • The sentence is in the passive voice. (Câu này ở thể bị động.)
  • Passive learners wait for instructions instead of taking action. (Người học thụ động chờ hướng dẫn thay vì chủ động.)

Bảng biến thể từ "passive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "passive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "passive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!