Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

passenger là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ passenger trong tiếng Anh

passenger /ˈpæsɪndʒə/
- (n) : hành khách

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

passenger: Hành khách

Passenger là người di chuyển trên phương tiện giao thông công cộng hoặc cá nhân, như xe buýt, tàu, máy bay.

  • The passengers were asked to fasten their seatbelts before takeoff. (Các hành khách được yêu cầu thắt dây an toàn trước khi cất cánh.)
  • There were many passengers on the train during rush hour. (Có rất nhiều hành khách trên tàu vào giờ cao điểm.)
  • She is a passenger in the front seat of the car. (Cô ấy là hành khách ở ghế trước của xe.)

Bảng biến thể từ "passenger"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: passenger
Phiên âm: /ˈpæsəndʒər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hành khách Ngữ cảnh: Người đi tàu/xe/máy bay không lái/điều khiển Each passenger must show ID.
Mỗi hành khách phải xuất trình giấy tờ tùy thân.
2 Từ: passenger seat
Phiên âm: /ˈpæsəndʒər siːt/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Ghế hành khách (ghế phụ) Ngữ cảnh: Ghế bên cạnh tài xế Please sit in the passenger seat.
Vui lòng ngồi ghế hành khách.
3 Từ: passenger train
Phiên âm: /ˈpæsəndʒər treɪn/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Tàu chở khách Ngữ cảnh: Tàu vận chuyển hành khách The passenger train arrived on time.
Tàu chở khách đến đúng giờ.
4 Từ: passenger list
Phiên âm: /ˈpæsɪndʒər lɪst/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Danh sách hành khách Ngữ cảnh: Tài liệu liệt kê tên hành khách trên chuyến bay/tàu/xe để kiểm tra, an toàn, thủ tục Your name is on the passenger list.
Tên bạn có trong danh sách hành khách.
5 Từ: passenger manifest
Phiên âm: /ˈpæsɪndʒər ˈmænɪfest/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Bảng kê hành khách (chi tiết) Ngữ cảnh: Danh mục chính thức gửi cơ quan chức năng, thường gồm tên, số ghế, thông tin nhận dạng The airline submitted the passenger manifest to the authorities.
Hãng hàng không đã nộp bảng kê hành khách cho cơ quan chức năng.
6 Từ: passenger traffic
Phiên âm: /ˈpæsəndʒər ˈtræfɪk/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Lượng khách Ngữ cảnh: Khối lượng vận chuyển hành khách Passenger traffic has increased.
Lượng hành khách đã tăng.

Từ đồng nghĩa "passenger"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "passenger"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

airline/cruise/rail/bus passengers

hành khách hàng không / du thuyền / đường sắt / xe buýt

Lưu sổ câu

2

I soon got talking to a fellow passenger on the flight.

Tôi sớm nói chuyện với một hành khách trên chuyến bay.

Lưu sổ câu

3

The boat was carrying more than 100 passengers.

Con thuyền chở hơn 100 hành khách.

Lưu sổ câu

4

a passenger train (= carrying passengers, not goods)

một chuyến tàu chở khách (= chở khách, không chở hàng)

Lưu sổ câu

5

The firm cannot afford to carry passengers.

Hãng không có khả năng chuyên chở hành khách.

Lưu sổ câu

6

A taxi was picking up a passenger outside the hotel.

Một chiếc taxi đang đón một hành khách bên ngoài khách sạn.

Lưu sổ câu

7

Flight 717 began boarding passengers.

Chuyến bay 717 bắt đầu đưa hành khách lên máy bay.

Lưu sổ câu

8

The bus stopped to let its passengers off.

Xe buýt dừng lại để trả khách.

Lưu sổ câu

9

The ship can accommodate 450 passengers.

Tàu có sức chứa 450 hành khách.

Lưu sổ câu

10

Will all passengers for Frankfurt please go to Gate 21.

Tất cả hành khách đến Frankfurt vui lòng đến Cổng 21.

Lưu sổ câu

11

first-class passengers

hành khách hạng nhất

Lưu sổ câu

12

A queue of foot passengers were waiting to board the boat.

Một hàng người xếp hàng chờ lên thuyền.

Lưu sổ câu

13

Airline passengers face steep rises in fares.

Hành khách đi máy bay phải đối mặt với giá vé tăng chóng mặt.

Lưu sổ câu

14

There is no airbag on the passenger side.

Không có túi khí bên hành khách.

Lưu sổ câu

15

The driver walked around and opened the passenger door.

Người lái xe đi vòng lại và mở cửa xe cho hành khách.

Lưu sổ câu

16

Passengers were left stranded for three hours when their train broke down.

Các hành khách bị mắc kẹt trong ba giờ khi tàu của họ bị hỏng.

Lưu sổ câu