Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

parallel là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ parallel trong tiếng Anh

parallel /ˈpærəlel/
- (adj) : song song, tương đương

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

parallel: Song song

Parallel mô tả hai hoặc nhiều đường, mặt, hoặc đối tượng có hướng đi giống nhau mà không bao giờ gặp nhau.

  • The two roads run parallel to each other for miles. (Hai con đường chạy song song với nhau suốt nhiều dặm.)
  • The parallel lines on the graph show the trend over time. (Các đường song song trên biểu đồ chỉ ra xu hướng theo thời gian.)
  • They are working in parallel on different aspects of the project. (Họ đang làm việc song song trên các khía cạnh khác nhau của dự án.)

Bảng biến thể từ "parallel"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: parallel
Phiên âm: /ˈpærəlel/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Song song; tương đồng Ngữ cảnh: Đường/thứ vận hành cùng hướng; tương tự The two roads are parallel.
Hai con đường song song.
2 Từ: parallel
Phiên âm: /ˈpærəlel/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự tương đồng; đường vĩ tuyến Ngữ cảnh: Điều tương tự; đường song song trên bản đồ There are clear parallels between the cases.
Có những điểm tương đồng rõ rệt giữa các vụ.
3 Từ: parallel
Phiên âm: /ˈpærəlel/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Tương đương, sánh với Ngữ cảnh: Giống/đi đôi về mức độ/diễn tiến His rise paralleled hers.
Sự thăng tiến của anh ấy song hành với cô ấy.
4 Từ: in parallel
Phiên âm: /ɪn ˈpærəlel/ Loại từ: Cụm trạng từ Nghĩa: Song song (với) Ngữ cảnh: Xảy ra đồng thời, phối hợp We ran the tests in parallel.
Chúng tôi chạy các bài thử song song.
5 Từ: parallel parking
Phiên âm: /ˈpærəlel ˈpɑːrkɪŋ/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Đỗ xe song song Ngữ cảnh: Kiểu đỗ song song lề đường Parallel parking can be tricky.
Đỗ xe song song có thể khó.

Từ đồng nghĩa "parallel"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "parallel"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

parallel lines

các đường song song

Lưu sổ câu

2

The road and the canal are parallel to each other.

Con đường và con kênh song song với nhau.

Lưu sổ câu

3

parallel trends

xu hướng song song

Lưu sổ câu

4

Though still a committed painter, in 1978 she launched a parallel career as a photographer.

Mặc dù vẫn là một họa sĩ chuyên nghiệp, vào năm 1978, bà bắt đầu sự nghiệp song song với tư cách là một nhiếp ảnh gia.

Lưu sổ câu

5

parallel processing

xử lý song song

Lưu sổ câu

6

The lane is roughly parallel to the main road.

Làn đường gần như song song với đường chính.

Lưu sổ câu

7

The road runs parallel with the coast.

Con đường chạy song song với bờ biển.

Lưu sổ câu