Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

overview là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ overview trong tiếng Anh

overview /ˈəʊvəvjuː/
- adjective : tổng quan

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

overview: Tổng quan

Overview là danh từ chỉ phần tóm tắt ngắn gọn về chủ đề hoặc tình hình.

  • The report gives an overview of the project’s progress. (Báo cáo đưa ra cái nhìn tổng quan về tiến độ dự án.)
  • Here’s a brief overview of the main points. (Đây là phần tổng quan ngắn gọn về các điểm chính.)
  • The course begins with an overview of basic concepts. (Khóa học bắt đầu với phần tổng quan về các khái niệm cơ bản.)

Bảng biến thể từ "overview"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "overview"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "overview"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!