Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

overnight là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ overnight trong tiếng Anh

overnight /ˌəʊvəˈnaɪt/
- adverb : qua đêm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

overnight: Qua đêm; bất ngờ

Overnight là trạng từ hoặc tính từ chỉ việc xảy ra trong một đêm hoặc bất ngờ trong thời gian ngắn.

  • We stayed overnight at a small inn. (Chúng tôi ở lại qua đêm tại một nhà trọ nhỏ.)
  • Her success came overnight. (Sự thành công của cô ấy đến bất ngờ.)
  • The package will be delivered overnight. (Gói hàng sẽ được giao trong đêm.)

Bảng biến thể từ "overnight"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "overnight"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "overnight"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

We stayed overnight in London after the theatre.

Chúng tôi ở lại qua đêm ở London sau nhà hát.

Lưu sổ câu

2

Don't expect it to improve overnight.

Đừng mong đợi nó sẽ cải thiện trong một sớm một chiều.

Lưu sổ câu

3

She became famous overnight.

Cô trở nên nổi tiếng chỉ sau một đêm.

Lưu sổ câu

4

We stayed overnight in London after the theatre.

Chúng tôi ở lại qua đêm ở London sau nhà hát.

Lưu sổ câu

5

Don't expect it to improve overnight.

Đừng mong đợi nó sẽ cải thiện chỉ sau một đêm.

Lưu sổ câu