outdated: Lỗi thời
Outdated là tính từ chỉ điều gì đó đã cũ, không còn phù hợp hoặc không còn được sử dụng phổ biến.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The computer system is outdated; we need to get a new one. Hệ thống máy tính này lỗi thời rồi; chúng ta cần có một hệ thống mới. |
Hệ thống máy tính này lỗi thời rồi; chúng ta cần có một hệ thống mới. | Lưu sổ câu |