Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

outdated là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ outdated trong tiếng Anh

outdated /aʊtˈdeɪtɪd/
- adjective : lỗi thời

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

outdated: Lỗi thời

Outdated là tính từ chỉ điều gì đó đã cũ, không còn phù hợp hoặc không còn được sử dụng phổ biến.

  • That computer is outdated and too slow. (Chiếc máy tính đó đã lỗi thời và quá chậm.)
  • Some of the rules in the book are outdated. (Một số quy tắc trong cuốn sách đã lỗi thời.)
  • Wearing outdated clothes can make you look older. (Mặc quần áo lỗi mốt có thể khiến bạn trông già hơn.)

Bảng biến thể từ "outdated"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "outdated"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "outdated"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The computer system is outdated; we need to get a new one.

Hệ thống máy tính này lỗi thời rồi; chúng ta cần có một hệ thống mới.

Lưu sổ câu