ought: Nên
Ought là từ được dùng để chỉ lời khuyên hoặc điều gì đó là đúng đắn hoặc hợp lý phải làm.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
ought to
|
Phiên âm: /ɔːt tuː/ | Loại từ: Động từ khuyết thiếu | Nghĩa: Nên, phải | Ngữ cảnh: Lời khuyên nhẹ hoặc bổn phận |
You ought to see a doctor. |
Bạn nên đi khám bác sĩ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||