Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

opera là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ opera trong tiếng Anh

opera /ˈɒpərə/
- adverb : opera

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

opera: Nhạc kịch opera

Opera là danh từ chỉ loại hình nghệ thuật biểu diễn kết hợp âm nhạc, ca hát và diễn xuất, thường được tổ chức trong nhà hát lớn.

  • She enjoys listening to Italian opera. (Cô ấy thích nghe nhạc kịch opera Ý.)
  • They went to see an opera at the city theater. (Họ đi xem một vở opera ở nhà hát thành phố.)
  • Opera singers require strong vocal skills. (Ca sĩ opera cần kỹ năng thanh nhạc mạnh mẽ.)

Bảng biến thể từ "opera"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "opera"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "opera"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Puccini’s operas

vở opera của Puccini

Lưu sổ câu

2

to go to the opera

đi xem opera

Lưu sổ câu

3

an opera singer

một ca sĩ opera

Lưu sổ câu

4

light/grand opera

opera nhẹ / lớn

Lưu sổ câu

5

Puccini’s operas

vở opera của Puccini

Lưu sổ câu

6

to go to the opera

đi xem opera

Lưu sổ câu

7

light/grand opera

opera nhẹ / lớn

Lưu sổ câu

8

the Vienna State Opera

Nhà hát Opera Quốc gia Vienna

Lưu sổ câu