opera: Nhạc kịch opera
Opera là danh từ chỉ loại hình nghệ thuật biểu diễn kết hợp âm nhạc, ca hát và diễn xuất, thường được tổ chức trong nhà hát lớn.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Puccini’s operas vở opera của Puccini |
vở opera của Puccini | Lưu sổ câu |
| 2 |
to go to the opera đi xem opera |
đi xem opera | Lưu sổ câu |
| 3 |
an opera singer một ca sĩ opera |
một ca sĩ opera | Lưu sổ câu |
| 4 |
light/grand opera opera nhẹ / lớn |
opera nhẹ / lớn | Lưu sổ câu |
| 5 |
Puccini’s operas vở opera của Puccini |
vở opera của Puccini | Lưu sổ câu |
| 6 |
to go to the opera đi xem opera |
đi xem opera | Lưu sổ câu |
| 7 |
light/grand opera opera nhẹ / lớn |
opera nhẹ / lớn | Lưu sổ câu |
| 8 |
the Vienna State Opera Nhà hát Opera Quốc gia Vienna |
Nhà hát Opera Quốc gia Vienna | Lưu sổ câu |