onto: Lên, hướng tới
Onto là giới từ chỉ sự di chuyển hoặc chuyển hướng tới một vị trí hoặc nơi nào đó.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
onto
|
Phiên âm: /ˈɒntuː/ | Loại từ: Giới từ | Nghĩa: Lên, hướng tới | Ngữ cảnh: Diễn tả hành động chuyển động lên hoặc tới một vị trí |
She jumped onto the platform. |
Cô ấy nhảy lên nền tảng. |
| 2 |
Từ:
get onto
|
Phiên âm: /ɡɛt ˈɒntuː/ | Loại từ: Cụm động từ | Nghĩa: Leo lên; liên lạc với ai | Ngữ cảnh: Thể hiện hành động leo lên hoặc bắt đầu liên lạc |
He got onto the bus just in time. |
Anh ấy lên xe buýt vừa đúng lúc. |
| 3 |
Từ:
put onto
|
Phiên âm: /pʊt ˈɒntuː/ | Loại từ: Cụm động từ | Nghĩa: Đặt lên | Ngữ cảnh: Đặt vật lên một bề mặt |
Please put the book onto the shelf. |
Vui lòng đặt cuốn sách lên kệ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Move the books onto the second shelf. Chuyển sách lên giá thứ hai. |
Chuyển sách lên giá thứ hai. | Lưu sổ câu |
| 2 |
She stepped down from the train onto the platform. Cô ấy bước xuống tàu xuống sân ga. |
Cô ấy bước xuống tàu xuống sân ga. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The window looked out onto the terrace. Cửa sổ nhìn ra sân thượng. |
Cửa sổ nhìn ra sân thượng. | Lưu sổ câu |