Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

online là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ online trong tiếng Anh

online /ˈɒnˌlaɪn/
- adverb : Trực tuyến

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

online: Trực tuyến

Online là tính từ hoặc trạng từ chỉ việc kết nối và hoạt động qua mạng internet.

  • I bought the book online. (Tôi mua cuốn sách qua mạng.)
  • Online classes are becoming more popular. (Các lớp học trực tuyến ngày càng phổ biến.)
  • He spends hours playing games online. (Anh ấy dành hàng giờ chơi game trực tuyến.)

Bảng biến thể từ "online"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "online"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "online"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

online stores/services/retailers

cửa hàng / dịch vụ / nhà bán lẻ trực tuyến

Lưu sổ câu

2

online dating/gaming/banking

hẹn hò / chơi game / ngân hàng trực tuyến

Lưu sổ câu

3

He spends hours playing online games.

Anh ấy dành hàng giờ để chơi trò chơi trực tuyến.

Lưu sổ câu

4

The online community is a place where customers with similar interests meet to interact.

Cộng đồng trực tuyến là nơi những khách hàng có cùng sở thích gặp gỡ để tương tác.

Lưu sổ câu

5

All this information is now online.

Tất cả thông tin này hiện đã trực tuyến.

Lưu sổ câu

6

You can see which of your friends are online and send them messages.

Bạn có thể xem bạn bè nào của mình đang trực tuyến và gửi tin nhắn cho họ.

Lưu sổ câu

7

It's estimated that five billion users are now online.

Người ta ước tính rằng năm tỷ người dùng hiện đang trực tuyến.

Lưu sổ câu

8

This article has an online supplement, which is accessible from the table of contents.

Bài viết này có phần bổ sung trực tuyến, có thể truy cập từ mục lục.

Lưu sổ câu

9

an interactive online careers service

một dịch vụ nghề nghiệp trực tuyến tương tác

Lưu sổ câu

10

This site offers free online advertising.

Trang này cung cấp quảng cáo trực tuyến miễn phí.

Lưu sổ câu

11

online social networking

mạng xã hội trực tuyến

Lưu sổ câu

12

This article has an online supplement, which is accessible from the table of contents.

Bài viết này có phần bổ sung trực tuyến, có thể truy cập từ mục lục.

Lưu sổ câu

13

Online auctions at places like eBay are offering amazing discounts.

Đấu giá trực tuyến tại những nơi như eBay đang giảm giá đáng kinh ngạc.

Lưu sổ câu