onion: Hành tây
Onion là một loại rau củ thường được sử dụng trong nấu ăn, có vỏ ngoài màu nâu hoặc đỏ và có vị cay.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
onion
|
Phiên âm: /ˈʌnjən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Hành tây | Ngữ cảnh: Một loại củ ăn được, thường dùng trong nấu ăn |
I added an onion to the soup. |
Tôi đã thêm một củ hành vào súp. |
| 2 |
Từ:
oniony
|
Phiên âm: /ˈʌnjəni/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Có mùi hành tây | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả thứ gì đó có mùi của hành tây |
The sauce had an oniony flavor. |
Nước sốt có vị hành tây. |
| 3 |
Từ:
onion ring
|
Phiên âm: /ˈʌnjən rɪŋ/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Món hành tây chiên giòn | Ngữ cảnh: Một món ăn phổ biến |
I love eating onion rings with ketchup. |
Tôi thích ăn hành tây chiên giòn với sốt cà chua. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Chop the onions finely. Hành tây thái nhỏ. |
Hành tây thái nhỏ. | Lưu sổ câu |
| 2 |
French onion soup Súp hành kiểu Pháp |
Súp hành kiểu Pháp | Lưu sổ câu |
| 3 |
slice/fry/peel an onion cắt lát / chiên / bóc vỏ hành tây |
cắt lát / chiên / bóc vỏ hành tây | Lưu sổ câu |
| 4 |
Pile golden caramelized onions on top of mashed potatoes. Chất hành tây phủ caramel vàng lên trên khoai tây nghiền. |
Chất hành tây phủ caramel vàng lên trên khoai tây nghiền. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Garnish with a little chopped onion. Trang trí với một ít hành tây băm nhỏ. |
Trang trí với một ít hành tây băm nhỏ. | Lưu sổ câu |
| 6 |
a jar of pickled onions một lọ hành muối |
một lọ hành muối | Lưu sổ câu |
| 7 |
cheese and onion flavoured crisps khoai tây chiên giòn vị phô mai và hành tây |
khoai tây chiên giòn vị phô mai và hành tây | Lưu sổ câu |
| 8 |
sage and onion stuffing xô thơm và hành tây nhồi |
xô thơm và hành tây nhồi | Lưu sổ câu |