ongoing: Đang diễn ra
Ongoing là tính từ chỉ một việc vẫn đang tiếp tục diễn ra.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
an ongoing debate/discussion/process một cuộc tranh luận / thảo luận / quá trình đang diễn ra |
một cuộc tranh luận / thảo luận / quá trình đang diễn ra | Lưu sổ câu |
| 2 |
The police investigation is ongoing. Cuộc điều tra của cảnh sát đang tiếp tục. |
Cuộc điều tra của cảnh sát đang tiếp tục. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Training is part of our ongoing career development program. Đào tạo là một phần của chương trình phát triển nghề nghiệp liên tục của chúng tôi. |
Đào tạo là một phần của chương trình phát triển nghề nghiệp liên tục của chúng tôi. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The police investigation is ongoing. Cuộc điều tra của cảnh sát đang tiếp tục. |
Cuộc điều tra của cảnh sát đang tiếp tục. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Training is part of our ongoing career development program. Đào tạo là một phần của chương trình phát triển nghề nghiệp liên tục của chúng tôi. |
Đào tạo là một phần của chương trình phát triển nghề nghiệp liên tục của chúng tôi. | Lưu sổ câu |