Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

ongoing là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ ongoing trong tiếng Anh

ongoing /ˈɒnɡəʊɪŋ/
- adverb : đang diễn ra

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

ongoing: Đang diễn ra

Ongoing là tính từ chỉ một việc vẫn đang tiếp tục diễn ra.

  • The investigation is ongoing. (Cuộc điều tra đang diễn ra.)
  • There is ongoing discussion about the issue. (Vẫn có cuộc thảo luận đang diễn ra về vấn đề này.)
  • Ongoing efforts are needed to solve the problem. (Cần những nỗ lực liên tục để giải quyết vấn đề.)

Bảng biến thể từ "ongoing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "ongoing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "ongoing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

an ongoing debate/discussion/process

một cuộc tranh luận / thảo luận / quá trình đang diễn ra

Lưu sổ câu

2

The police investigation is ongoing.

Cuộc điều tra của cảnh sát đang tiếp tục.

Lưu sổ câu

3

Training is part of our ongoing career development program.

Đào tạo là một phần của chương trình phát triển nghề nghiệp liên tục của chúng tôi.

Lưu sổ câu

4

The police investigation is ongoing.

Cuộc điều tra của cảnh sát đang tiếp tục.

Lưu sổ câu

5

Training is part of our ongoing career development program.

Đào tạo là một phần của chương trình phát triển nghề nghiệp liên tục của chúng tôi.

Lưu sổ câu