offensive: Xúc phạm
Offensive mô tả điều gì đó gây tổn thương, làm bực bội hoặc khó chịu.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
offensive
|
Phiên âm: /əˈfɛnsɪv/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Mang tính xúc phạm, công kích | Ngữ cảnh: Lời nói hoặc hành động làm tổn thương người khác |
His offensive behavior led to his dismissal. |
Hành vi công kích của anh ta đã dẫn đến việc bị sa thải. |
| 2 |
Từ:
offensiveness
|
Phiên âm: /əˈfɛnsɪvnɪs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự công kích, sự xúc phạm | Ngữ cảnh: Tính chất của hành động hoặc lời nói công kích |
The offensiveness of his comment was clear. |
Sự công kích trong lời nói của anh ta là rõ ràng. |
| 3 |
Từ:
offensively
|
Phiên âm: /əˈfɛnsɪvli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách xúc phạm, công kích | Ngữ cảnh: Hành động hoặc cách thức làm tổn thương, xâm phạm |
He spoke offensively during the meeting. |
Anh ta đã nói chuyện một cách công kích trong cuộc họp. |
| 4 |
Từ:
offensive action
|
Phiên âm: /əˈfɛnsɪv ˈækʃən/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Hành động công kích | Ngữ cảnh: Hành động có tính xúc phạm hoặc tấn công |
The army launched an offensive action. |
Quân đội đã phát động một hành động công kích. |
| 5 |
Từ:
offensively charged
|
Phiên âm: /əˈfɛnsɪvli ʧɑːrdʒd/ | Loại từ: Cụm tính từ | Nghĩa: Tình trạng bị công kích | Ngữ cảnh: Mô tả tình huống hoặc lời nói gây xung đột |
The statement was offensively charged with hate. |
Lời phát biểu đó bị mang tính công kích đầy thù hận. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
offensive remarks nhận xét xúc phạm |
nhận xét xúc phạm | Lưu sổ câu |
| 2 |
The programme contains language which some viewers may find offensive. Chương trình chứa ngôn ngữ mà một số người xem có thể cảm thấy khó chịu. |
Chương trình chứa ngôn ngữ mà một số người xem có thể cảm thấy khó chịu. | Lưu sổ câu |
| 3 |
racially offensive language/comments ngôn ngữ / nhận xét xúc phạm chủng tộc |
ngôn ngữ / nhận xét xúc phạm chủng tộc | Lưu sổ câu |
| 4 |
His comments were deeply offensive to a large number of single mothers. Những bình luận của anh ấy đã gây khó chịu sâu sắc cho một số lượng lớn các bà mẹ đơn thân. |
Những bình luận của anh ấy đã gây khó chịu sâu sắc cho một số lượng lớn các bà mẹ đơn thân. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The problem is how to eliminate offensive smells from the processing plant. Vấn đề là làm thế nào để khử mùi khó chịu từ nhà máy chế biến. |
Vấn đề là làm thế nào để khử mùi khó chịu từ nhà máy chế biến. | Lưu sổ câu |
| 6 |
an offensive war một cuộc chiến tranh tấn công |
một cuộc chiến tranh tấn công | Lưu sổ câu |
| 7 |
offensive action hành động tấn công |
hành động tấn công | Lưu sổ câu |
| 8 |
He was charged with carrying an offensive weapon. Anh ta bị buộc tội mang vũ khí tấn công. |
Anh ta bị buộc tội mang vũ khí tấn công. | Lưu sổ câu |
| 9 |
offensive play chơi tấn công |
chơi tấn công | Lưu sổ câu |
| 10 |
an offensive player/lineman/tackle một cầu thủ tấn công / người xếp hàng / tắc bóng |
một cầu thủ tấn công / người xếp hàng / tắc bóng | Lưu sổ câu |
| 11 |
This sort of attitude is very offensive to black people. Loại thái độ này rất khó chịu đối với người da đen. |
Loại thái độ này rất khó chịu đối với người da đen. | Lưu sổ câu |
| 12 |
This job is stressful enough even without clients being offensive. Công việc này đủ căng thẳng ngay cả khi khách hàng không phản cảm. |
Công việc này đủ căng thẳng ngay cả khi khách hàng không phản cảm. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The material is patently offensive as measured by the standards for the broadcast medium. Tài liệu gây khó chịu nghiêm trọng theo tiêu chuẩn của phương tiện phát sóng. |
Tài liệu gây khó chịu nghiêm trọng theo tiêu chuẩn của phương tiện phát sóng. | Lưu sổ câu |