Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

nuisance là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ nuisance trong tiếng Anh

nuisance /ˈnjuːsəns/
- adjective : phiền toái

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

nuisance: Sự phiền toái

Nuisance là danh từ chỉ điều hoặc người gây ra sự khó chịu, phiền phức.

  • The noise from construction is a real nuisance. (Tiếng ồn từ công trình thực sự là một sự phiền toái.)
  • Mosquitoes can be a nuisance in summer. (Muỗi có thể gây phiền toái vào mùa hè.)
  • He’s becoming a nuisance with his constant complaints. (Anh ấy trở nên phiền phức với những lời phàn nàn liên tục.)

Bảng biến thể từ "nuisance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "nuisance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "nuisance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!