Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

nonetheless là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ nonetheless trong tiếng Anh

nonetheless /ˌnʌnðəˈlɛs/
- adverb : dù sao thì

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

nonetheless: Tuy nhiên; dù sao

Nonetheless là trạng từ chỉ sự trái ngược, mang nghĩa "mặc dù vậy".

  • The task was difficult; nonetheless, they completed it on time. (Nhiệm vụ khó khăn; tuy nhiên, họ đã hoàn thành đúng hạn.)
  • He was tired; nonetheless, he continued working. (Anh ấy mệt nhưng vẫn tiếp tục làm việc.)
  • It's expensive; nonetheless, it's worth buying. (Nó đắt nhưng đáng để mua.)

Bảng biến thể từ "nonetheless"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "nonetheless"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "nonetheless"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The book is too long but, nonetheless, informative and entertaining.

Cuốn sách quá dài nhưng dù sao vẫn mang nhiều thông tin và giải trí.

Lưu sổ câu

2

The problems are not serious. Nonetheless, we shall need to tackle them soon.

Các vấn đề không nghiêm trọng. Tuy nhiên, chúng ta cần phải giải quyết chúng sớm.

Lưu sổ câu