Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

neighbor là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ neighbor trong tiếng Anh

neighbor /ˈneɪbə/
: hàng xóm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

neighbor: Hàng xóm

Neighbor là danh từ chỉ người sống gần nhà mình.

  • Our neighbors are very friendly. (Hàng xóm của chúng tôi rất thân thiện.)
  • We invited our neighbors to the party. (Chúng tôi mời hàng xóm đến dự tiệc.)
  • The neighbor’s dog is very noisy. (Con chó của hàng xóm rất ồn ào.)

Bảng biến thể từ "neighbor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "neighbor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "neighbor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!