Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

napkin là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ napkin trong tiếng Anh

napkin /ˈnæpkɪn/
- adjective : khăn ăn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

napkin: Khăn ăn

Napkin là danh từ chỉ khăn dùng để lau miệng và tay khi ăn.

  • He placed the napkin on his lap. (Anh ấy đặt khăn ăn lên đùi.)
  • Could you pass me a napkin, please? (Bạn có thể đưa tôi một cái khăn ăn được không?)
  • The waiter folded the napkin neatly. (Người phục vụ gấp khăn ăn gọn gàng.)

Bảng biến thể từ "napkin"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "napkin"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "napkin"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!