Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

mushroom là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ mushroom trong tiếng Anh

mushroom /ˈmʌʃruːm/
- adverb : nấm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

mushroom: Nấm; phát triển nhanh

Mushroom là danh từ chỉ loại nấm ăn; cũng là động từ chỉ sự phát triển nhanh chóng.

  • She cooked a dish with mushrooms. (Cô ấy nấu món ăn với nấm.)
  • New restaurants mushroomed all over the city. (Các nhà hàng mới mọc lên khắp thành phố.)
  • The forest is full of wild mushrooms. (Khu rừng đầy nấm hoang.)

Bảng biến thể từ "mushroom"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "mushroom"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "mushroom"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

fried mushrooms

nấm chiên

Lưu sổ câu

2

cream of mushroom soup

súp kem nấm

Lưu sổ câu

3

Slice the mushrooms and add to the salad.

Cắt nhỏ nấm và thêm vào món salad.

Lưu sổ câu

4

They went into the woods to pick wild mushrooms.

Họ vào rừng hái nấm dại.

Lưu sổ câu