Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

municipal là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ municipal trong tiếng Anh

municipal /mjuːˈnɪsɪpəl/
- adverb : thành phố trực thuộc trung ương

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

municipal: Thuộc đô thị; thuộc chính quyền thành phố

Municipal là tính từ chỉ điều gì đó liên quan đến thành phố hoặc chính quyền địa phương.

  • The municipal government is responsible for waste management. (Chính quyền đô thị chịu trách nhiệm quản lý rác thải.)
  • They work in the municipal library. (Họ làm việc trong thư viện thành phố.)
  • Municipal elections will be held next month. (Bầu cử thành phố sẽ diễn ra vào tháng tới.)

Bảng biến thể từ "municipal"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "municipal"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "municipal"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

municipal elections/councils

bầu cử / hội đồng thành phố

Lưu sổ câu

2

municipal workers

công nhân thành phố

Lưu sổ câu

3

municipal elections/councils

bầu cử / hội đồng thành phố

Lưu sổ câu

4

municipal workers

công nhân thành phố

Lưu sổ câu

5

the Los Angeles Municipal Art Gallery

Phòng trưng bày nghệ thuật thành phố Los Angeles

Lưu sổ câu