municipal: Thuộc đô thị; thuộc chính quyền thành phố
Municipal là tính từ chỉ điều gì đó liên quan đến thành phố hoặc chính quyền địa phương.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
municipal elections/councils bầu cử / hội đồng thành phố |
bầu cử / hội đồng thành phố | Lưu sổ câu |
| 2 |
municipal workers công nhân thành phố |
công nhân thành phố | Lưu sổ câu |
| 3 |
municipal elections/councils bầu cử / hội đồng thành phố |
bầu cử / hội đồng thành phố | Lưu sổ câu |
| 4 |
municipal workers công nhân thành phố |
công nhân thành phố | Lưu sổ câu |
| 5 |
the Los Angeles Municipal Art Gallery Phòng trưng bày nghệ thuật thành phố Los Angeles |
Phòng trưng bày nghệ thuật thành phố Los Angeles | Lưu sổ câu |