Mrs: Bà
Mrs là danh xưng dùng trước họ hoặc tên của phụ nữ đã kết hôn.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
Mrs
|
Phiên âm: /ˈmɪsɪz/ | Loại từ: Danh xưng | Nghĩa: Bà (phụ nữ đã kết hôn) | Ngữ cảnh: Dùng trước họ/tên của phụ nữ đã lập gia đình |
Mrs Smith is very kind. |
Bà Smith rất tốt bụng. |
| 2 |
Từ:
Missus
|
Phiên âm: /ˈmɪsəz/ | Loại từ: Dạng đọc thông tục | Nghĩa: Bà | Ngữ cảnh: Dạng phát âm thường trong giao tiếp |
The man greeted the missus. |
Người đàn ông chào bà ấy. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Mrs Hill Bà Hill |
Bà Hill | Lưu sổ câu |
| 2 |
Mrs Susan Hill Bà Susan Hill |
Bà Susan Hill | Lưu sổ câu |
| 3 |
Mr and Mrs Hill Mr and Mrs Hill |
Mr and Mrs Hill | Lưu sổ câu |