Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

mosque là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ mosque trong tiếng Anh

mosque /mɒsk/
- adjective : nhà thờ Hồi giáo

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

mosque: Nhà thờ Hồi giáo

Mosque là danh từ chỉ nơi thờ phượng của tín đồ Hồi giáo.

  • The mosque is open to visitors outside prayer times. (Nhà thờ Hồi giáo mở cửa cho khách tham quan ngoài giờ cầu nguyện.)
  • They went to the mosque for Friday prayers. (Họ đến nhà thờ Hồi giáo để cầu nguyện thứ Sáu.)
  • The mosque’s minaret is visible from miles away. (Tháp của nhà thờ Hồi giáo có thể nhìn thấy từ xa hàng dặm.)

Bảng biến thể từ "mosque"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "mosque"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "mosque"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!