Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

modern là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ modern trong tiếng Anh

modern /ˈmɒdn/
- (adj) : hiện đại, tân tiến

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

modern: Hiện đại

Modern mô tả điều gì đó có tính chất hoặc phong cách mới, hợp thời, hoặc đang ở thời kỳ hiện tại.

  • They live in a modern apartment with all the latest technology. (Họ sống trong một căn hộ hiện đại với tất cả công nghệ mới nhất.)
  • Modern art focuses on abstract concepts and new mediums. (Nghệ thuật hiện đại tập trung vào các khái niệm trừu tượng và các chất liệu mới.)
  • She enjoys reading modern literature from various authors. (Cô ấy thích đọc văn học hiện đại từ nhiều tác giả khác nhau.)

Bảng biến thể từ "modern"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: modern
Phiên âm: /ˈmɒdən/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Hiện đại Ngữ cảnh: Thuộc thời nay/tiên tiến The museum has a modern design.
Bảo tàng có thiết kế hiện đại.
2 Từ: modernity
Phiên âm: /məˈdɜːnəti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tính hiện đại Ngữ cảnh: Trạng thái/đặc trưng của hiện đại The city is a symbol of modernity.
Thành phố là biểu tượng của sự hiện đại.
3 Từ: modernization
Phiên âm: /ˌmɒdənaɪˈzeɪʃn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hiện đại hóa Ngữ cảnh: Quá trình nâng cấp cho hiện đại The railway needs modernization.
Đường sắt cần được hiện đại hóa.
4 Từ: modernize
Phiên âm: /ˈmɒdənaɪz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Hiện đại hóa, cải tiến Ngữ cảnh: Làm cho phù hợp thời nay They plan to modernize the factory.
Họ dự định hiện đại hóa nhà máy.
5 Từ: modernism
Phiên âm: /ˈmɒdənɪzəm/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Chủ nghĩa hiện đại Ngữ cảnh: Trào lưu nghệ thuật/tư tưởng Modernism reshaped literature.
Chủ nghĩa hiện đại đã định hình lại văn học.
6 Từ: modernist
Phiên âm: /ˈmɒdənɪst/ Loại từ: Danh từ/Tính từ Nghĩa: (Nhà) hiện đại chủ nghĩa Ngữ cảnh: Người theo/phong cách hiện đại A modernist architect designed it.
Một kiến trúc sư hiện đại chủ nghĩa đã thiết kế nó.
7 Từ: modern-day
Phiên âm: /ˈmɒdən deɪ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Ngày nay, đương đại Ngữ cảnh: Dùng trước danh từ A modern-day problem is screen overuse.
Vấn đề thời nay là lạm dụng màn hình.

Từ đồng nghĩa "modern"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "modern"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the modern industrial world

thế giới công nghiệp hiện đại

Lưu sổ câu

2

the wonders of modern science

kỳ quan của khoa học hiện đại

Lưu sổ câu

3

modern society

xã hội hiện đại

Lưu sổ câu

4

In modern times, advances in technology have made the world smaller.

Trong thời hiện đại, những tiến bộ trong công nghệ đã khiến thế giới trở nên nhỏ bé hơn.

Lưu sổ câu

5

They are modern day heroes, battling for change.

Họ là những anh hùng thời hiện đại, chiến đấu cho sự thay đổi.

Lưu sổ câu

6

modern Greek

tiếng Hy Lạp hiện đại

Lưu sổ câu

7

Stress is a major problem of modern life.

Căng thẳng là một vấn đề lớn của cuộc sống hiện đại.

Lưu sổ câu

8

Shakespeare's language can be a problem for modern readers.

Ngôn ngữ của Shakespeare có thể là một vấn đề đối với độc giả hiện đại.

Lưu sổ câu

9

The modern era has witnessed great change.

Kỷ nguyên hiện đại đã chứng kiến ​​sự thay đổi lớn.

Lưu sổ câu

10

She studies the early modern period from the 15th to the 18th century.

Cô ấy nghiên cứu về thời kỳ đầu hiện đại từ thế kỷ 15 đến thế kỷ 18.

Lưu sổ câu

11

The gallery has regular exhibitions of modern art.

Phòng trưng bày thường xuyên có các cuộc triển lãm nghệ thuật hiện đại.

Lưu sổ câu

12

modern architecture/dance/drama/jazz

kiến ​​trúc hiện đại / khiêu vũ / kịch / jazz

Lưu sổ câu

13

modern American cinema

rạp chiếu phim hiện đại của Mỹ

Lưu sổ câu

14

modern and contemporary sculpture

tác phẩm điêu khắc hiện đại và đương đại

Lưu sổ câu

15

The museum houses both ancient and modern art.

Bảo tàng lưu giữ cả nghệ thuật cổ và hiện đại.

Lưu sổ câu

16

The company needs to invest in a modern computer system.

Công ty cần đầu tư hệ thống máy tính hiện đại.

Lưu sổ câu

17

It is the most modern, well-equipped hospital in the country.

Là bệnh viện hiện đại, được trang bị tốt nhất cả nước.

Lưu sổ câu

18

Today modern aircraft technology got me from Indianapolis to Boston in six hours.

Công nghệ máy bay hiện đại ngày nay đã đưa tôi từ Indianapolis đến Boston trong sáu giờ.

Lưu sổ câu

19

The school is thoroughly modern in its approach.

Trường hoàn toàn hiện đại trong cách tiếp cận của nó.

Lưu sổ câu

20

She has very modern ideas about educating her children.

Cô ấy có những ý tưởng rất hiện đại về việc giáo dục con cái của mình.

Lưu sổ câu

21

It was the largest strike in the history of modern societies.

Đó là cuộc đình công lớn nhất trong lịch sử các xã hội hiện đại.

Lưu sổ câu

22

In modern times we have been bombarded with an array of diets.

Trong thời hiện đại, chúng ta đã bị tấn công bởi một loạt các chế độ ăn kiêng.

Lưu sổ câu

23

Her intention was to draw parallels between ancient and modern concepts of punishment.

Ý định của cô là vẽ ra sự tương đồng giữa các khái niệm cổ xưa và hiện đại về hình phạt.

Lưu sổ câu

24

She is one of the great presences of the modern American cinema.

Cô ấy là một trong những gương mặt vĩ đại của nền điện ảnh Mỹ hiện đại.

Lưu sổ câu

25

The Tugendhadt Villa is a key work in early modern architecture.

Biệt thự Tugendhadt là công trình quan trọng trong kiến ​​trúc hiện đại sơ khai.

Lưu sổ câu

26

She is a forerunner of the modern women's movement.

Bà là tiền thân của phong trào phụ nữ hiện đại.

Lưu sổ câu

27

He regularly gives lectures on modern French literature.

Ông thường xuyên thuyết trình về văn học Pháp hiện đại.

Lưu sổ câu

28

It is true that modern weaponry depersonalised war.

Đúng là vũ khí hiện đại đã nhân cách hóa chiến tranh.

Lưu sổ câu

29

Shakespeare's language can be a problem for modern readers.

Ngôn ngữ của Shakespeare có thể là một vấn đề đối với độc giả hiện đại.

Lưu sổ câu

30

I'm writing a grammar of modern English.

Tôi đang viết ngữ pháp tiếng Anh hiện đại.

Lưu sổ câu

31

She saw herself as a direct, no-nonsense modern woman.

Cô ấy thấy mình là một phụ nữ hiện đại bộc trực, không ồn ào.

Lưu sổ câu

32

The house has every modern convenience.

Ngôi nhà có mọi tiện ích hiện đại.

Lưu sổ câu

33

The auditorium has comfortable seating and modern acoustics.

Khán phòng có chỗ ngồi thoải mái và âm thanh hiện đại.

Lưu sổ câu

34

She's studying modern Japanese language and culture.

Cô ấy đang học ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản hiện đại.

Lưu sổ câu

35

I studied modern European history at college.

Tôi học lịch sử châu Âu hiện đại ở trường đại học.

Lưu sổ câu

36

England is the birthplace of the modern novel.

Nước Anh là nơi ra đời của tiểu thuyết hiện đại.

Lưu sổ câu

37

A peculiar austerity marked his judgments of modern life.

Một sự khắc khổ đặc biệt đánh dấu những nhận định của ông về cuộc sống hiện đại.

Lưu sổ câu

38

These changes strike at the heart of British/American/modern society.

Những thay đổi này tấn công vào trung tâm của xã hội Anh / Mỹ / hiện đại.

Lưu sổ câu

39

What has prejudiced you against modern music?

Điều gì đã định kiến ​​bạn với âm nhạc hiện đại?

Lưu sổ câu

40

The modern Russian alphabet has 31 letters.

Bảng chữ cái tiếng Nga hiện đại có 31 chữ cái.

Lưu sổ câu

41

Noise is a curse of modern city life.

Tiếng ồn là một lời nguyền của cuộc sống thành phố hiện đại.

Lưu sổ câu

42

They wear simple clothes and shun modern contrivances.

Họ mặc quần áo đơn giản và tránh xa những nét hiện đại.

Lưu sổ câu

43

The hotel is modern and comfortably furnished .

Khách sạn được trang bị hiện đại và tiện nghi.

Lưu sổ câu

44

She has no faith in modern medicine.

Cô ấy không có niềm tin vào y học hiện đại.

Lưu sổ câu

45

I find a lot of modern architecture very ugly.

Tôi thấy rất nhiều kiến ​​trúc hiện đại rất xấu xí.

Lưu sổ câu

46

Huge modern hotels have ruined this once unspoilt coastline.

Những khách sạn hiện đại khổng lồ đã hủy hoại đường bờ biển một thời hoang sơ này.

Lưu sổ câu

47

The modern airplane can arrow upward to 20, 000feet.

Chiếc máy bay hiện đại có thể bay lên tới 20, 000feet.

Lưu sổ câu

48

Computer is indispensable to modern life.

Máy tính không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại.

Lưu sổ câu

49

The robot is a marvel of modern engineering.

Người máy là một tuyệt tác của kỹ thuật hiện đại.

Lưu sổ câu

50

The compact disc is a miracle of modern technology.

Đĩa compact là một điều kỳ diệu của công nghệ hiện đại.

Lưu sổ câu