Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

mist là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ mist trong tiếng Anh

mist /mɪst/
- adjective : sương mù

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

mist: Sương mù nhẹ

Mist là danh từ chỉ lớp sương mù mỏng; là động từ chỉ việc bao phủ bởi sương.

  • The hills were covered in morning mist. (Những ngọn đồi phủ sương sáng sớm.)
  • Her eyes misted with tears. (Mắt cô ấy nhòe đi vì nước mắt.)
  • The mist made it hard to see the road. (Sương khiến khó nhìn thấy đường.)

Bảng biến thể từ "mist"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "mist"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "mist"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!