Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

mint là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ mint trong tiếng Anh

mint /mɪnt/
- adjective : bạc hà

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

mint: Bạc hà

Mint là danh từ chỉ loại cây có mùi thơm mát, dùng trong nấu ăn, đồ uống hoặc làm kẹo.

  • She added mint leaves to the tea. (Cô ấy thêm lá bạc hà vào trà.)
  • Mint has a refreshing flavor. (Bạc hà có hương vị mát lạnh.)
  • They grow mint in their backyard. (Họ trồng bạc hà trong vườn sau nhà.)

Bảng biến thể từ "mint"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "mint"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "mint"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!