middle-class: Trung lưu
Middle-class là tính từ hoặc danh từ chỉ tầng lớp xã hội có thu nhập và mức sống trung bình.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
the upper/lower middle class tầng lớp trung lưu trên / dưới |
tầng lớp trung lưu trên / dưới | Lưu sổ câu |
| 2 |
the growth of the middle classes sự phát triển của tầng lớp trung lưu |
sự phát triển của tầng lớp trung lưu | Lưu sổ câu |