Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

middle-class là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ middle-class trong tiếng Anh

middle-class /ˈmɪdl klɑːs/
- adverb : tầng lớp trung lưu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

middle-class: Trung lưu

Middle-class là tính từ hoặc danh từ chỉ tầng lớp xã hội có thu nhập và mức sống trung bình.

  • Middle-class families often value education highly. (Các gia đình trung lưu thường coi trọng giáo dục.)
  • He grew up in a middle-class neighborhood. (Anh ấy lớn lên ở một khu dân cư trung lưu.)
  • The middle class is expanding in many countries. (Tầng lớp trung lưu đang mở rộng ở nhiều quốc gia.)

Bảng biến thể từ "middle-class"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "middle-class"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "middle-class"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the upper/lower middle class

tầng lớp trung lưu trên / dưới

Lưu sổ câu

2

the growth of the middle classes

sự phát triển của tầng lớp trung lưu

Lưu sổ câu