Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

method là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ method trong tiếng Anh

method /ˈmeθəd/
- (n) : phương pháp, cách thức

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

method: Phương pháp

Method là cách thức hoặc kỹ thuật sử dụng để đạt được một mục tiêu hoặc giải quyết vấn đề.

  • She used a new method to solve the math problem. (Cô ấy sử dụng một phương pháp mới để giải bài toán.)
  • The scientific method involves observing, experimenting, and drawing conclusions. (Phương pháp khoa học bao gồm quan sát, thử nghiệm và rút ra kết luận.)
  • We are looking for the most efficient method of production. (Chúng tôi đang tìm kiếm phương pháp sản xuất hiệu quả nhất.)

Bảng biến thể từ "method"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: method
Phiên âm: /ˈmeθəd/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Phương pháp, cách thức Ngữ cảnh: Cách có hệ thống để làm/giải quyết việc gì The scientific method helps ensure accuracy.
Phương pháp khoa học giúp đảm bảo độ chính xác.
2 Từ: methodology
Phiên âm: /ˌmeθəˈdɒlədʒi/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Phương pháp luận Ngữ cảnh: Hệ thống phương pháp trong một lĩnh vực nghiên cứu The study explains its methodology clearly.
Nghiên cứu giải thích rõ phương pháp luận của mình.
3 Từ: methodical
Phiên âm: /məˈθɒdɪkəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Có hệ thống, tuần tự Ngữ cảnh: Làm việc theo trình tự, có kế hoạch She took a methodical approach to the task.
Cô ấy tiếp cận nhiệm vụ một cách có hệ thống.
4 Từ: methodically
Phiên âm: /məˈθɒdɪkli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách có hệ thống Ngữ cảnh: Thực hiện theo thứ tự rõ ràng He checked the results methodically.
Anh ấy kiểm tra kết quả một cách có hệ thống.
5 Từ: methodological
Phiên âm: /ˌmeθədəˈlɒdʒɪkəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc phương pháp luận Ngữ cảnh: Liên quan đến cách thiết kế/tiến hành nghiên cứu There are some methodological limitations.
Có một vài hạn chế về phương pháp luận.

Từ đồng nghĩa "method"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "method"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Which method is the most effective?

Phương pháp nào là hiệu quả nhất?

Lưu sổ câu

2

traditional/alternative methods

phương pháp truyền thống / thay thế

Lưu sổ câu

3

a scientific method of data analysis

một phương pháp phân tích dữ liệu khoa học

Lưu sổ câu

4

a reliable method of measuring blood pressure

một phương pháp đo huyết áp đáng tin cậy

Lưu sổ câu

5

the best method for arriving at an accurate prediction of the costs

phương pháp tốt nhất để đưa ra dự đoán chính xác về chi phí

Lưu sổ câu

6

Developing new methods to keep insects out of food packages is critical.

Phát triển các phương pháp mới để ngăn côn trùng ra khỏi gói thực phẩm là rất quan trọng.

Lưu sổ câu

7

to use/employ/apply a method

sử dụng / sử dụng / áp dụng một phương pháp

Lưu sổ câu

8

to devise/propose/adopt a method

để nghĩ ra / đề xuất / áp dụng một phương pháp

Lưu sổ câu

9

He's quite critical of modern teaching methods.

Ông ấy khá phê phán các phương pháp giảng dạy hiện đại.

Lưu sổ câu

10

There's very little method in his approach.

Có rất ít phương pháp trong cách tiếp cận của anh ấy.

Lưu sổ câu

11

We have to apply some method to this investigation.

Chúng tôi phải áp dụng một số phương pháp cho cuộc điều tra này.

Lưu sổ câu

12

This is the best method of settling such arguments.

Đây là phương pháp tốt nhất để giải quyết những tranh luận như vậy.

Lưu sổ câu

13

This is a simpler method for making bread.

Đây là một phương pháp đơn giản hơn để làm bánh mì.

Lưu sổ câu

14

Farmers are seeking less toxic methods of pest control.

Nông dân đang tìm kiếm các phương pháp kiểm soát dịch hại ít độc hại hơn.

Lưu sổ câu

15

Scientists have developed two new methods of detecting the chemical.

Các nhà khoa học đã phát triển hai phương pháp phát hiện hóa chất mới.

Lưu sổ câu

16

Various methods were used in these studies.

Nhiều phương pháp khác nhau đã được sử dụng trong các nghiên cứu này.

Lưu sổ câu

17

We can apply these methods to a wide range of problems.

Chúng ta có thể áp dụng những phương pháp này cho một loạt các vấn đề.

Lưu sổ câu

18

This method involves cutting a very thin slice from the object.

Phương pháp này liên quan đến việc cắt một lát rất mỏng từ vật thể.

Lưu sổ câu

19

This illustrates how experimental methods can be used to explore these issues.

Điều này minh họa cách các phương pháp thực nghiệm có thể được sử dụng để khám phá những vấn đề này.

Lưu sổ câu

20

a range of contraceptive methods

một loạt các biện pháp tránh thai

Lưu sổ câu

21

Without method, little can be done to any good purpose.

Nếu không có phương pháp, rất ít có thể được thực hiện cho bất kỳ mục đích tốt nào.

Lưu sổ câu

22

Speech is the fastest method of communication between people.

Lời nói là phương thức giao tiếp nhanh nhất giữa con người với nhau.

Lưu sổ câu

23

Their new mining method rates with the coal-miners.

Phương pháp khai thác mới của họ có tỷ lệ với những người khai thác than.

Lưu sổ câu

24

He invented a new method to make bread.

Ông đã phát minh ra một phương pháp mới để làm bánh mì.

Lưu sổ câu

25

This method of cultivation produces higher yield.

Phương pháp canh tác này cho năng suất cao hơn.

Lưu sổ câu

26

What's the best method of cooking beef?

Phương pháp nấu thịt bò ngon nhất là gì?

Lưu sổ câu

27

We determined on a new method.

Chúng tôi xác định trên một phương pháp mới.

Lưu sổ câu

28

Which method is likely to produce the best results?

Phương pháp nào có khả năng tạo ra kết quả tốt nhất?

Lưu sổ câu

29

They attempted to rationalize the new working method.

Họ cố gắng hợp lý hóa phương pháp làm việc mới.

Lưu sổ câu

30

We hesitated at the propriety of the method.

Chúng tôi do dự về tính đúng đắn của phương pháp.

Lưu sổ câu

31

What method of payment do you prefer?

Bạn thích phương thức thanh toán nào hơn?

Lưu sổ câu

32

We have tried this method out many times.

Chúng tôi đã thử phương pháp này nhiều lần.

Lưu sổ câu

33

Which method is the most effective?

Phương pháp nào là hiệu quả nhất?

Lưu sổ câu

34

Such cramming method of teaching is now severely reprobated.

Phương pháp giảng dạy nhồi nhét như vậy ngày nay đã bị phản đối nghiêm trọng.

Lưu sổ câu

35

They schemed out a new method of bridge building.

Họ vạch ra một phương pháp xây cầu mới.

Lưu sổ câu

36

Summer fallow is the best method of destroying weeds.

Bỏ hoang vào mùa hè là phương pháp tốt nhất để tiêu diệt cỏ dại.

Lưu sổ câu

37

What good method, can let the lonely become obedient.

Phương pháp tốt nào có thể khiến người cô đơn trở nên ngoan ngoãn.

Lưu sổ câu

38

They are using a new prospecting method to quest for oil.

Họ đang sử dụng một phương pháp tìm kiếm tiềm năng mới để tìm kiếm dầu.

Lưu sổ câu

39

The professor has devised a new method of teaching foreign languages.

Giáo sư đã nghĩ ra một phương pháp dạy ngoại ngữ mới.

Lưu sổ câu

40

A new method of fuel injection was developed during the war.

Một phương pháp phun nhiên liệu mới được phát triển trong chiến tranh.

Lưu sổ câu

41

He applied for a patent for a new method of removing paint.

Ông đăng ký bằng sáng chế cho một phương pháp tẩy sơn mới.

Lưu sổ câu

42

For Durkheim, comparison was the most important method of analysis in sociology.

Đối với Durkheim, so sánh là phương pháp phân tích quan trọng nhất trong xã hội học.

Lưu sổ câu

43

This is the method that we have been speculating about.

Đây là phương pháp mà chúng tôi đã suy đoán.

Lưu sổ câu

44

Our teacher is showing us a new method of writing.

Giáo viên của chúng tôi đang chỉ cho chúng tôi một phương pháp viết mới.

Lưu sổ câu

45

I think we should try again using a different method.

Tôi nghĩ chúng ta nên thử lại bằng một phương pháp khác.

Lưu sổ câu

46

Methods were described for growing this vegetable in 200 BC.

Các phương pháp trồng loại rau này được mô tả vào năm 200 trước Công nguyên.

Lưu sổ câu