method: Phương pháp
Method là cách thức hoặc kỹ thuật sử dụng để đạt được một mục tiêu hoặc giải quyết vấn đề.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
method
|
Phiên âm: /ˈmeθəd/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Phương pháp, cách thức | Ngữ cảnh: Cách có hệ thống để làm/giải quyết việc gì |
The scientific method helps ensure accuracy. |
Phương pháp khoa học giúp đảm bảo độ chính xác. |
| 2 |
Từ:
methodology
|
Phiên âm: /ˌmeθəˈdɒlədʒi/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Phương pháp luận | Ngữ cảnh: Hệ thống phương pháp trong một lĩnh vực nghiên cứu |
The study explains its methodology clearly. |
Nghiên cứu giải thích rõ phương pháp luận của mình. |
| 3 |
Từ:
methodical
|
Phiên âm: /məˈθɒdɪkəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Có hệ thống, tuần tự | Ngữ cảnh: Làm việc theo trình tự, có kế hoạch |
She took a methodical approach to the task. |
Cô ấy tiếp cận nhiệm vụ một cách có hệ thống. |
| 4 |
Từ:
methodically
|
Phiên âm: /məˈθɒdɪkli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách có hệ thống | Ngữ cảnh: Thực hiện theo thứ tự rõ ràng |
He checked the results methodically. |
Anh ấy kiểm tra kết quả một cách có hệ thống. |
| 5 |
Từ:
methodological
|
Phiên âm: /ˌmeθədəˈlɒdʒɪkəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc phương pháp luận | Ngữ cảnh: Liên quan đến cách thiết kế/tiến hành nghiên cứu |
There are some methodological limitations. |
Có một vài hạn chế về phương pháp luận. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Which method is the most effective? Phương pháp nào là hiệu quả nhất? |
Phương pháp nào là hiệu quả nhất? | Lưu sổ câu |
| 2 |
traditional/alternative methods phương pháp truyền thống / thay thế |
phương pháp truyền thống / thay thế | Lưu sổ câu |
| 3 |
a scientific method of data analysis một phương pháp phân tích dữ liệu khoa học |
một phương pháp phân tích dữ liệu khoa học | Lưu sổ câu |
| 4 |
a reliable method of measuring blood pressure một phương pháp đo huyết áp đáng tin cậy |
một phương pháp đo huyết áp đáng tin cậy | Lưu sổ câu |
| 5 |
the best method for arriving at an accurate prediction of the costs phương pháp tốt nhất để đưa ra dự đoán chính xác về chi phí |
phương pháp tốt nhất để đưa ra dự đoán chính xác về chi phí | Lưu sổ câu |
| 6 |
Developing new methods to keep insects out of food packages is critical. Phát triển các phương pháp mới để ngăn côn trùng ra khỏi gói thực phẩm là rất quan trọng. |
Phát triển các phương pháp mới để ngăn côn trùng ra khỏi gói thực phẩm là rất quan trọng. | Lưu sổ câu |
| 7 |
to use/employ/apply a method sử dụng / sử dụng / áp dụng một phương pháp |
sử dụng / sử dụng / áp dụng một phương pháp | Lưu sổ câu |
| 8 |
to devise/propose/adopt a method để nghĩ ra / đề xuất / áp dụng một phương pháp |
để nghĩ ra / đề xuất / áp dụng một phương pháp | Lưu sổ câu |
| 9 |
He's quite critical of modern teaching methods. Ông ấy khá phê phán các phương pháp giảng dạy hiện đại. |
Ông ấy khá phê phán các phương pháp giảng dạy hiện đại. | Lưu sổ câu |
| 10 |
There's very little method in his approach. Có rất ít phương pháp trong cách tiếp cận của anh ấy. |
Có rất ít phương pháp trong cách tiếp cận của anh ấy. | Lưu sổ câu |
| 11 |
We have to apply some method to this investigation. Chúng tôi phải áp dụng một số phương pháp cho cuộc điều tra này. |
Chúng tôi phải áp dụng một số phương pháp cho cuộc điều tra này. | Lưu sổ câu |
| 12 |
This is the best method of settling such arguments. Đây là phương pháp tốt nhất để giải quyết những tranh luận như vậy. |
Đây là phương pháp tốt nhất để giải quyết những tranh luận như vậy. | Lưu sổ câu |
| 13 |
This is a simpler method for making bread. Đây là một phương pháp đơn giản hơn để làm bánh mì. |
Đây là một phương pháp đơn giản hơn để làm bánh mì. | Lưu sổ câu |
| 14 |
Farmers are seeking less toxic methods of pest control. Nông dân đang tìm kiếm các phương pháp kiểm soát dịch hại ít độc hại hơn. |
Nông dân đang tìm kiếm các phương pháp kiểm soát dịch hại ít độc hại hơn. | Lưu sổ câu |
| 15 |
Scientists have developed two new methods of detecting the chemical. Các nhà khoa học đã phát triển hai phương pháp phát hiện hóa chất mới. |
Các nhà khoa học đã phát triển hai phương pháp phát hiện hóa chất mới. | Lưu sổ câu |
| 16 |
Various methods were used in these studies. Nhiều phương pháp khác nhau đã được sử dụng trong các nghiên cứu này. |
Nhiều phương pháp khác nhau đã được sử dụng trong các nghiên cứu này. | Lưu sổ câu |
| 17 |
We can apply these methods to a wide range of problems. Chúng ta có thể áp dụng những phương pháp này cho một loạt các vấn đề. |
Chúng ta có thể áp dụng những phương pháp này cho một loạt các vấn đề. | Lưu sổ câu |
| 18 |
This method involves cutting a very thin slice from the object. Phương pháp này liên quan đến việc cắt một lát rất mỏng từ vật thể. |
Phương pháp này liên quan đến việc cắt một lát rất mỏng từ vật thể. | Lưu sổ câu |
| 19 |
This illustrates how experimental methods can be used to explore these issues. Điều này minh họa cách các phương pháp thực nghiệm có thể được sử dụng để khám phá những vấn đề này. |
Điều này minh họa cách các phương pháp thực nghiệm có thể được sử dụng để khám phá những vấn đề này. | Lưu sổ câu |
| 20 |
a range of contraceptive methods một loạt các biện pháp tránh thai |
một loạt các biện pháp tránh thai | Lưu sổ câu |
| 21 |
Without method, little can be done to any good purpose. Nếu không có phương pháp, rất ít có thể được thực hiện cho bất kỳ mục đích tốt nào. |
Nếu không có phương pháp, rất ít có thể được thực hiện cho bất kỳ mục đích tốt nào. | Lưu sổ câu |
| 22 |
Speech is the fastest method of communication between people. Lời nói là phương thức giao tiếp nhanh nhất giữa con người với nhau. |
Lời nói là phương thức giao tiếp nhanh nhất giữa con người với nhau. | Lưu sổ câu |
| 23 |
Their new mining method rates with the coal-miners. Phương pháp khai thác mới của họ có tỷ lệ với những người khai thác than. |
Phương pháp khai thác mới của họ có tỷ lệ với những người khai thác than. | Lưu sổ câu |
| 24 |
He invented a new method to make bread. Ông đã phát minh ra một phương pháp mới để làm bánh mì. |
Ông đã phát minh ra một phương pháp mới để làm bánh mì. | Lưu sổ câu |
| 25 |
This method of cultivation produces higher yield. Phương pháp canh tác này cho năng suất cao hơn. |
Phương pháp canh tác này cho năng suất cao hơn. | Lưu sổ câu |
| 26 |
What's the best method of cooking beef? Phương pháp nấu thịt bò ngon nhất là gì? |
Phương pháp nấu thịt bò ngon nhất là gì? | Lưu sổ câu |
| 27 |
We determined on a new method. Chúng tôi xác định trên một phương pháp mới. |
Chúng tôi xác định trên một phương pháp mới. | Lưu sổ câu |
| 28 |
Which method is likely to produce the best results? Phương pháp nào có khả năng tạo ra kết quả tốt nhất? |
Phương pháp nào có khả năng tạo ra kết quả tốt nhất? | Lưu sổ câu |
| 29 |
They attempted to rationalize the new working method. Họ cố gắng hợp lý hóa phương pháp làm việc mới. |
Họ cố gắng hợp lý hóa phương pháp làm việc mới. | Lưu sổ câu |
| 30 |
We hesitated at the propriety of the method. Chúng tôi do dự về tính đúng đắn của phương pháp. |
Chúng tôi do dự về tính đúng đắn của phương pháp. | Lưu sổ câu |
| 31 |
What method of payment do you prefer? Bạn thích phương thức thanh toán nào hơn? |
Bạn thích phương thức thanh toán nào hơn? | Lưu sổ câu |
| 32 |
We have tried this method out many times. Chúng tôi đã thử phương pháp này nhiều lần. |
Chúng tôi đã thử phương pháp này nhiều lần. | Lưu sổ câu |
| 33 |
Which method is the most effective? Phương pháp nào là hiệu quả nhất? |
Phương pháp nào là hiệu quả nhất? | Lưu sổ câu |
| 34 |
Such cramming method of teaching is now severely reprobated. Phương pháp giảng dạy nhồi nhét như vậy ngày nay đã bị phản đối nghiêm trọng. |
Phương pháp giảng dạy nhồi nhét như vậy ngày nay đã bị phản đối nghiêm trọng. | Lưu sổ câu |
| 35 |
They schemed out a new method of bridge building. Họ vạch ra một phương pháp xây cầu mới. |
Họ vạch ra một phương pháp xây cầu mới. | Lưu sổ câu |
| 36 |
Summer fallow is the best method of destroying weeds. Bỏ hoang vào mùa hè là phương pháp tốt nhất để tiêu diệt cỏ dại. |
Bỏ hoang vào mùa hè là phương pháp tốt nhất để tiêu diệt cỏ dại. | Lưu sổ câu |
| 37 |
What good method, can let the lonely become obedient. Phương pháp tốt nào có thể khiến người cô đơn trở nên ngoan ngoãn. |
Phương pháp tốt nào có thể khiến người cô đơn trở nên ngoan ngoãn. | Lưu sổ câu |
| 38 |
They are using a new prospecting method to quest for oil. Họ đang sử dụng một phương pháp tìm kiếm tiềm năng mới để tìm kiếm dầu. |
Họ đang sử dụng một phương pháp tìm kiếm tiềm năng mới để tìm kiếm dầu. | Lưu sổ câu |
| 39 |
The professor has devised a new method of teaching foreign languages. Giáo sư đã nghĩ ra một phương pháp dạy ngoại ngữ mới. |
Giáo sư đã nghĩ ra một phương pháp dạy ngoại ngữ mới. | Lưu sổ câu |
| 40 |
A new method of fuel injection was developed during the war. Một phương pháp phun nhiên liệu mới được phát triển trong chiến tranh. |
Một phương pháp phun nhiên liệu mới được phát triển trong chiến tranh. | Lưu sổ câu |
| 41 |
He applied for a patent for a new method of removing paint. Ông đăng ký bằng sáng chế cho một phương pháp tẩy sơn mới. |
Ông đăng ký bằng sáng chế cho một phương pháp tẩy sơn mới. | Lưu sổ câu |
| 42 |
For Durkheim, comparison was the most important method of analysis in sociology. Đối với Durkheim, so sánh là phương pháp phân tích quan trọng nhất trong xã hội học. |
Đối với Durkheim, so sánh là phương pháp phân tích quan trọng nhất trong xã hội học. | Lưu sổ câu |
| 43 |
This is the method that we have been speculating about. Đây là phương pháp mà chúng tôi đã suy đoán. |
Đây là phương pháp mà chúng tôi đã suy đoán. | Lưu sổ câu |
| 44 |
Our teacher is showing us a new method of writing. Giáo viên của chúng tôi đang chỉ cho chúng tôi một phương pháp viết mới. |
Giáo viên của chúng tôi đang chỉ cho chúng tôi một phương pháp viết mới. | Lưu sổ câu |
| 45 |
I think we should try again using a different method. Tôi nghĩ chúng ta nên thử lại bằng một phương pháp khác. |
Tôi nghĩ chúng ta nên thử lại bằng một phương pháp khác. | Lưu sổ câu |
| 46 |
Methods were described for growing this vegetable in 200 BC. Các phương pháp trồng loại rau này được mô tả vào năm 200 trước Công nguyên. |
Các phương pháp trồng loại rau này được mô tả vào năm 200 trước Công nguyên. | Lưu sổ câu |