Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

mature là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ mature trong tiếng Anh

mature /məˈtjʊə/
- adjective : trưởng thành

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

mature: Trưởng thành

Mature là tính từ chỉ sự phát triển đầy đủ về thể chất hoặc tinh thần; động từ là trở nên trưởng thành.

  • She is very mature for her age. (Cô ấy rất trưởng thành so với tuổi.)
  • The fruit is mature and ready to eat. (Trái cây đã chín và sẵn sàng để ăn.)
  • He matured into a responsible adult. (Anh ấy đã trưởng thành thành một người lớn có trách nhiệm.)

Bảng biến thể từ "mature"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "mature"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "mature"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!